Phân Loại Bột ớt ở Nhật, Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết

[Phân Loại Bột Ớt ở Nhật, Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết]

Bột ớt, một gia vị phổ biến được sử dụng trong nhiều món ăn trên thế giới, cũng đóng vai trò quan trọng trong ẩm thực Nhật Bản. Từ những loại bột ớt nhẹ nhàng, dịu ngọt đến những loại cay nồng, mạnh mẽ, Nhật Bản có một thế giới của bột ớt để khám phá. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn các loại bột ớt phổ biến ở Nhật, từ vựng tiếng Nhật liên quan, và những điều cần biết khi sử dụng chúng.

Vitamin tổng hợp Fancl Nhật Bản dành cho nam

Phân Loại Bột Ớt ở Nhật Bản

1. Shichimi Togarashi (七味唐辛子)

Shichimi togarashi là loại bột ớt phổ biến nhất ở Nhật Bản, được tạo nên từ bảy loại gia vị khác nhau:

  • Bột ớt (唐辛子 – togarashi): Là thành phần chính, mang lại vị cay nồng đặc trưng.
  • Hạt mè (胡麻 – goma): Thêm độ giòn, vị bùi béo cho bột ớt.
  • Tảo biển (海苔 – nori): Tăng hương vị umami và một chút vị mặn.
  • Gừng (生姜 – shōga): Mang đến hương thơm ấm, cay nhẹ.
  • Hạt tiêu đen (黒胡椒 – kokushō): Tăng thêm vị cay và độ ấm.
  • Hạt tiêu hoa hồi (八角 – hakkaku): Cung cấp hương vị thơm, ngọt ngào.
  • Hạt rau mùi (ウイキョウ – uikyō): Mang đến hương thơm nhẹ nhàng, thanh mát.

Shichimi togarashi thường được sử dụng để rắc lên món mì ramen, cơm, món chiên, và các món ăn khác.

2. Yuzu Kosho (柚子胡椒)

Yuzu kosho là một loại gia vị được làm từ vỏ quả yuzu, ớt xanh, muối và rượu sake. Nó có hương vị chua, cay, thơm đặc trưng của quả yuzu.

  • Vỏ yuzu (柚子 – yuzu): Cung cấp hương thơm và vị chua thanh mát.
  • Ớt xanh (青唐辛子 – aotōgarashi): Mang lại vị cay nhẹ, dễ chịu.
  • Muối (塩 – shio): Cân bằng vị chua và cay.
  • Rượu sake (日本酒 – nihonshu): Giúp giữ cho yuzu kosho tươi ngon và tăng hương vị.

Yuzu kosho thường được sử dụng để thêm hương vị cho các món cá, thịt nướng, mì soba, và salad.

3. Tochu (唐辛子 – togarashi)

Tochu là một loại bột ớt đơn giản, được làm từ ớt đỏ sấy khô, nghiền nhỏ. Loại bột ớt này có vị cay nồng mạnh mẽ, phù hợp với những người thích vị cay.

  • Ớt đỏ (唐辛子 – togarashi): Là thành phần duy nhất, mang lại vị cay nồng mạnh mẽ.
  • Độ cay: Có nhiều mức độ cay khác nhau, từ nhẹ đến rất cay.
  • Sử dụng: Thường được sử dụng để thêm vị cay cho các món mì ramen, nước sốt, và món ăn cay.

4. Ichimi Togarashi (一味唐辛子)

Ichimi togarashi là một loại bột ớt cay nhẹ, được làm từ ớt đỏ sấy khô và nghiền nhỏ. Nó có vị cay nhẹ nhàng, dễ chịu, phù hợp với những người không thích vị cay quá mạnh.

  • Ớt đỏ (唐辛子 – togarashi): Là thành phần chính, mang lại vị cay nhẹ nhàng.
  • Sử dụng: Thường được sử dụng để thêm vị cay nhẹ cho các món mì ramen, nước sốt, và món ăn cay.

5. Wasabi (わさび)

Wasabi, một loại gia vị được làm từ rễ cây wasabi, có vị cay nồng, thơm, và hơi ngọt.

  • Rễ cây wasabi (わさび – wasabi): Mang lại hương vị cay nồng, thơm, và hơi ngọt.
  • Cách sử dụng: Thường được nghiền thành bột hoặc nhào thành kem để ăn kèm với sushi, sashimi, và các món ăn Nhật Bản khác.

Kem chống nắng Fancl của Nhật

Kết luận

Bột ớt là một gia vị đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong ẩm thực Nhật Bản. Từ những loại bột ớt nhẹ nhàng, dịu ngọt đến những loại cay nồng, mạnh mẽ, Nhật Bản có một thế giới của bột ớt để khám phá. Hãy thử nghiệm với những loại bột ớt này và tìm ra hương vị yêu thích của bạn!

Từ khóa

  • Bột ớt Nhật Bản
  • Shichimi togarashi
  • Yuzu kosho
  • Tochu
  • Ichimi togarashi
  • Wasabi
  • Gia vị Nhật Bản