[Những Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Ăn Uống Cơ Bản Nhất]
Giới thiệu
Bạn muốn bắt đầu học tiếng Nhật nhưng vẫn chưa biết những từ cơ bản về ăn uống? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ ngữ cần thiết nhất để giao tiếp trong các tình huống ăn uống tại Nhật Bản. Từ những từ vựng cơ bản như “ăn”, “uống”, “ngon”, “không ngon” đến những từ chuyên dụng hơn như “món ăn”, “thực đơn”, “thanh toán”, bạn sẽ trang bị đầy đủ kiến thức để tự tin giao tiếp trong các bữa ăn.
Từ Vựng Cơ Bản Về Ăn Uống
- Ăn: 食べる (taberu)
- Uống: 飲む (nomu)
- Ngon: 美味しい (oishii)
- Không ngon: まずい (mazui)
- Đầy: いっぱい (ippai)
- Đói: お腹が空いた (onaka ga suita)
- No: お腹がいっぱい (onaka ga ippai)
- Bữa ăn: 食事 (shokuji)
- Món ăn: 料理 (ryōri)
- Thực đơn: メニュー (menyuu)
- Thanh toán: お会計 (okaikkei)
Những Cụm Từ Hay Sử Dụng Khi Ăn Uống
- Xin lỗi, tôi không ăn được: すみません、食べられません (sumimasen, taberaremasen)
- Tôi muốn thêm một chút: もう少しください (mō sukoshi kudasai)
- Cảm ơn bạn: ありがとう (arigatō)
- Rất ngon: とても美味しい (totemo oishii)
- Xin vui lòng cho tôi một cái muỗng: スプーンをください (supūn o kudasai)
- Xin vui lòng cho tôi một cái đũa: 箸をください (hashi o kudasai)
- Có thể cho tôi xem thực đơn: メニューを見せてください (menyuu o misete kudasai)
Những Từ Vựng Mô Tả Món Ăn
- Cá: 魚 (sakana)
- Thịt: 肉 (niku)
- Gạo: ご飯 (gohan)
- Rau: 野菜 (yasai)
- Trứng: 卵 (tamago)
- Súp: スープ (sūpu)
- Mì: 麺 (men)
- Bánh: パン (pan)
Cụm Từ Về Món Ăn
- Món ăn Nhật Bản: 日本食 (nihon shoku)
- Món ăn Trung Quốc: 中華料理 (chūka ryōri)
- Món ăn Ý: イタリア料理 (Itaria ryōri)
- Món ăn Hàn Quốc: 韓国料理 (Kankoku ryōri)
- Món ăn chay: ベジタリアン料理 (bejitarian ryōri)
- Món ăn cay: 辛い料理 (karai ryōri)
Kết Luận
Bài viết đã giới thiệu những từ vựng tiếng Nhật cơ bản về ăn uống. Hãy sử dụng những từ vựng này để giao tiếp trong các tình huống ăn uống hàng ngày và khám phá nền ẩm thực phong phú của Nhật Bản. Chúc bạn học tiếng Nhật vui vẻ và hiệu quả!
Keywords
- Tiếng Nhật
- Ăn uống
- Từ vựng
- Món ăn
- Giao tiếp