Hướng Dẫn Mở Thẻ Ngân Hàng 81 Tokyo Suta Ginko (tokyo Star Bank) Tại Nhật, Từ Vựng Cần Biết

[Hướng Dẫn Mở Thẻ Ngân Hàng 81 Tokyo Suta Ginko (tokyo Star Bank) Tại Nhật, Từ Vựng Cần Biết]

Mở thẻ ngân hàng tại Nhật Bản là một bước quan trọng khi bạn đến đây sinh sống, học tập hoặc làm việc. Trong số các ngân hàng uy tín tại Nhật, Tokyo Star Bank (81 Tokyo Suta Ginko) là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách mở thẻ ngân hàng tại Tokyo Star Bank, cũng như những từ vựng cần thiết trong quá trình giao dịch.

Điều Kiện Mở Thẻ

Để mở thẻ ngân hàng tại Tokyo Star Bank, bạn cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản sau:

  • Chứng minh nhân thân: Hộ chiếu, thẻ cư trú (Zairyu Card), thẻ ngoại kiều (Gaikokujin Card) còn hiệu lực.
  • Chứng minh địa chỉ: Hóa đơn điện nước, hợp đồng thuê nhà, giấy xác nhận địa chỉ từ cơ quan quản lý nhà ở.
  • Số điện thoại di động: Số điện thoại Nhật Bản hợp lệ để liên lạc.
  • Số tiền gửi ban đầu: Tùy thuộc vào loại thẻ, số tiền gửi ban đầu có thể khác nhau, nhưng thường là từ 10.000 đến 50.000 yên.

Chuẩn Bị Tài Liệu

Để thuận lợi cho quá trình mở thẻ, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết:

  • Hộ chiếu: Bản gốc và bản photo.
  • Thẻ cư trú: Bản gốc và bản photo.
  • Chứng minh địa chỉ: Bản gốc và bản photo.
  • Số điện thoại di động: Ghi rõ số điện thoại của bạn.
  • Số tiền gửi ban đầu: Chuẩn bị sẵn số tiền gửi ban đầu theo quy định của ngân hàng.

Cách Mở Thẻ Ngân Hàng

Bạn có thể mở thẻ ngân hàng tại Tokyo Star Bank theo hai cách:

  • Trực tiếp tại chi nhánh: Tìm chi nhánh Tokyo Star Bank gần nhất và đến đó để nộp hồ sơ.
  • Mở thẻ online: Truy cập website của Tokyo Star Bank và thực hiện các bước hướng dẫn mở thẻ online.

Lưu ý:

  • Khi mở thẻ trực tiếp tại chi nhánh, bạn cần đặt lịch hẹn trước.
  • Khi mở thẻ online, bạn cần sử dụng máy tính hoặc điện thoại thông minh có kết nối internet ổn định.

Từ Vựng Cần Biết

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật cần biết khi giao dịch với Tokyo Star Bank:

Tiếng NhậtTiếng ViệtGhi chú
口座 (Kouza)Tài khoản
預金 (Yokin)Tiền gửi
引き出し (Hikidashi)Rút tiền
振込 (Furikomi)Chuyển khoản
銀行 (Ginkou)Ngân hàng
支店 (Shiten)Chi nhánh
窓口 (Madoguchi)Quầy giao dịch
預金通帳 (Yokin Tsuchou)Sổ tiết kiệm
キャッシュカード (Kyasshu Kaado)Thẻ ATM
クレジットカード (Kurejitto Kaado)Thẻ tín dụng
デビットカード (Debitto Kaado)Thẻ ghi nợ

Kết Luận

Mở thẻ ngân hàng tại Tokyo Star Bank là một lựa chọn đáng cân nhắc cho du học sinh, người lao động và những người đang sinh sống tại Nhật Bản. Hiểu rõ điều kiện mở thẻ, chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết, bạn có thể dễ dàng sở hữu một thẻ ngân hàng tiện lợi và an toàn.

Hãy nhớ ghi nhớ những từ vựng tiếng Nhật cần thiết để giao dịch hiệu quả với ngân hàng.

Chúc bạn thành công!

Từ Khóa:

  • Tokyo Star Bank
  • Mở thẻ ngân hàng
  • Nhật Bản
  • Hướng dẫn
  • Từ vựng tiếng Nhật