Hướng Dẫn Mở Thẻ Ngân Hàng 31 Sumishin Sbi Netto Ginko(sumishin Sbi Net Bank) Tại Nhật, Từ Vựng Cần Biết

[Hướng Dẫn Mở Thẻ Ngân Hàng 31 Sumishin Sbi Netto Ginko(sumishin Sbi Net Bank) Tại Nhật, Từ Vựng Cần Biết]

Mở thẻ ngân hàng là một bước quan trọng khi bạn đến Nhật Bản để sinh sống, học tập hoặc làm việc. Sumishin SBI Net Bank, hay còn gọi là Thẻ Ngân hàng 31, là một lựa chọn phổ biến cho người nước ngoài tại Nhật. Với giao diện đơn giản, dịch vụ trực tuyến tiện lợi và phí giao dịch thấp, thẻ 31 mang đến nhiều lợi ích cho người dùng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách mở thẻ 31 Sumishin SBI Net Bank tại Nhật, cùng với những từ vựng cần biết để bạn dễ dàng giao tiếp với nhân viên ngân hàng.

Chuẩn bị trước khi mở thẻ

Trước khi đến ngân hàng để mở thẻ, bạn cần chuẩn bị những giấy tờ sau:

  • Hộ chiếu: Hộ chiếu của bạn cần còn hạn sử dụng và có visa hợp lệ để sinh sống, học tập hoặc làm việc tại Nhật Bản.
  • Thẻ ngoại kiều (Zairyu Card): Thẻ ngoại kiều là giấy tờ xác nhận bạn có quyền cư trú tại Nhật Bản.
  • Số điện thoại Nhật Bản: Số điện thoại Nhật Bản là điều kiện cần thiết để đăng ký tài khoản ngân hàng và nhận mã xác thực OTP.
  • Địa chỉ email: Địa chỉ email của bạn sẽ được sử dụng để nhận thông tin liên quan đến tài khoản ngân hàng.
  • Địa chỉ nhà ở tại Nhật: Bạn cần cung cấp địa chỉ nhà ở tại Nhật Bản để ngân hàng có thể liên lạc với bạn.
  • Tiền mặt: Bạn cần mang theo một khoản tiền mặt để thanh toán phí mở thẻ.

Cách thức mở thẻ 31 Sumishin SBI Net Bank

Bước 1: Truy cập website của Sumishin SBI Net Bank

  • Truy cập website của Sumishin SBI Net Bank tại địa chỉ https://www.sumishin-sbi.co.jp/.
  • Chọn “個人のお客さま” (Khách hàng cá nhân) trên thanh menu chính.
  • Tìm kiếm mục “口座開設” (Mở tài khoản) và nhấp vào.

Bước 2: Chọn loại thẻ bạn muốn mở

  • Sumishin SBI Net Bank cung cấp các loại thẻ khác nhau, bao gồm:
    • Thẻ thông thường (普通預金): Loại thẻ phổ biến nhất với chức năng cơ bản của một thẻ ngân hàng.
    • Thẻ tiết kiệm (定期預金): Loại thẻ giúp bạn tiết kiệm tiền với lãi suất cố định.
    • Thẻ trả trước (デビットカード): Loại thẻ thanh toán trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của bạn.

Bước 3: Điền thông tin cá nhân

  • Bạn cần điền đầy đủ và chính xác thông tin cá nhân theo yêu cầu của ngân hàng, bao gồm:
    • Họ và tên: Họ và tên đầy đủ theo hộ chiếu.
    • Ngày tháng năm sinh: Ngày tháng năm sinh theo hộ chiếu.
    • Quốc tịch: Quốc tịch của bạn.
    • Địa chỉ: Địa chỉ nhà ở tại Nhật Bản.
    • Số điện thoại: Số điện thoại Nhật Bản của bạn.
    • Địa chỉ email: Địa chỉ email của bạn.
    • Số thẻ ngoại kiều (Zairyu Card): Số thẻ ngoại kiều của bạn.

Bước 4: Xác minh thông tin cá nhân

  • Ngân hàng sẽ yêu cầu bạn xác minh thông tin cá nhân bằng cách cung cấp các giấy tờ cần thiết, bao gồm:
    • Hộ chiếu: Cung cấp bản sao hộ chiếu của bạn.
    • Thẻ ngoại kiều (Zairyu Card): Cung cấp bản sao thẻ ngoại kiều của bạn.
    • Chứng minh thư nhân dân: Cung cấp bản sao chứng minh thư nhân dân của bạn.

Bước 5: Hoàn tất thủ tục mở thẻ

  • Sau khi xác minh thông tin cá nhân, bạn sẽ nhận được thông tin về tài khoản ngân hàng của mình, bao gồm:
    • Số tài khoản ngân hàng.
    • Mật khẩu tài khoản ngân hàng.
    • Hướng dẫn sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến.
  • Bạn cần giữ kỹ thông tin tài khoản ngân hàng của mình và bảo mật mật khẩu.

Từ vựng cần biết khi mở thẻ ngân hàng

  • 口座開設 (kouza kaisetsu): Mở tài khoản
  • 普通預金 (futsuu yokin): Thẻ thông thường
  • 定期預金 (teiki yokin): Thẻ tiết kiệm
  • デビットカード (debiitto kaado): Thẻ trả trước
  • 氏名 (shimei): Họ và tên
  • 生年月日 (seinengappi): Ngày tháng năm sinh
  • 国籍 (kokuseki): Quốc tịch
  • 住所 (jyusho): Địa chỉ
  • 電話番号 (denwabangou): Số điện thoại
  • メールアドレス (meeru adoresu): Địa chỉ email
  • 在留カード (zairyuu kaado): Thẻ ngoại kiều
  • 本人確認書類 (honnin kakunin shorui): Giấy tờ xác minh danh tính
  • 手数料 (tesuryou): Phí dịch vụ
  • 振込 (furikomi): Chuyển khoản

Lợi ích của việc mở thẻ 31 Sumishin SBI Net Bank

  • Phí giao dịch thấp: Thẻ 31 có phí giao dịch thấp hơn so với các ngân hàng khác.
  • Dịch vụ trực tuyến tiện lợi: Bạn có thể quản lý tài khoản, chuyển khoản và thanh toán hóa đơn trực tuyến.
  • Giao diện đơn giản: Giao diện website và ứng dụng của thẻ 31 rất dễ sử dụng.
  • Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Website và ứng dụng của thẻ 31 có hỗ trợ tiếng Anh và tiếng Trung Quốc.
  • Có thể sử dụng tại nhiều nơi: Thẻ 31 được chấp nhận tại hầu hết các cửa hàng và dịch vụ tại Nhật Bản.

Kết luận

Mở thẻ 31 Sumishin SBI Net Bank là một lựa chọn lý tưởng cho người nước ngoài tại Nhật. Với những lợi ích vượt trội, thẻ 31 giúp bạn dễ dàng quản lý tài chính cá nhân và thanh toán hóa đơn tại Nhật. Hãy chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết và làm theo hướng dẫn để mở thẻ 31 một cách nhanh chóng và thuận lợi.

Từ khóa:

  • Mở thẻ ngân hàng Nhật Bản
  • Thẻ 31 Sumishin SBI Net Bank
  • Hướng dẫn mở thẻ 31
  • Từ vựng ngân hàng Nhật Bản
  • Lợi ích của thẻ 31