Các Loại Bột Pectin ở Nhật, Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết

[Các Loại Bột Pectin ở Nhật, Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết]

Pectin là một loại chất kết dính tự nhiên được tìm thấy trong thành tế bào của trái cây, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm để tạo độ đặc, kết cấu và độ ổn định cho các sản phẩm như mứt, thạch và nước trái cây. Nhật Bản là một quốc gia có nền văn hóa ẩm thực phong phú và sử dụng pectin trong nhiều món ăn truyền thống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại bột pectin phổ biến ở Nhật Bản cùng với các từ vựng tiếng Nhật liên quan.

Giảm cân Itoh 

Các Loại Bột Pectin Phổ Biến Ở Nhật Bản

Pectin có thể được phân loại thành hai loại chính: pectin trái cây và pectin thương mại. Pectin trái cây thường được chiết xuất từ trái cây như táo, cam và chanh. Pectin thương mại được sản xuất theo quy trình công nghiệp và có thể được tinh chế để đạt được độ kết dính và tính năng đặc biệt.

Pectin Nhóm NH (Nhóm Trung tính)

  • Nhóm pectin trung tính (Neutral group pectin) là loại phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm Nhật Bản.
  • Loại pectin này có độ kết dính trung bình và thường được sử dụng để tạo độ đặc và kết cấu cho mứt, thạch, và kem.
  • Pectin NH có thể được sử dụng với lượng đường thấp và vẫn tạo độ đặc hiệu quả.
  • Chúng thường được bán với tên gọi “pectin trái cây” hoặc “pectin đa dụng” ở các cửa hàng thực phẩm Nhật Bản.

Pectin Nhóm LM (Nhóm Độ Axit Thấp)

  • Pectin nhóm LM (Low Methoxyl pectin) là loại pectin có độ kết dính cao hơn pectin nhóm NH.
  • Pectin LM có thể tạo độ đặc cho sản phẩm mà không cần lượng đường cao.
  • Loại pectin này thường được sử dụng trong các sản phẩm ít đường hoặc không đường, chẳng hạn như thạch ít đường hoặc mứt ít đường.
  • Pectin LM cũng có thể được sử dụng để tạo độ ổn định cho sữa chua, nước trái cây và các sản phẩm sữa.

Tảo xoắn Spirulina

Pectin Nhóm AM (Nhóm Độ Axit Cao)

  • Pectin nhóm AM (High Methoxyl pectin) có độ kết dính cao và thường được sử dụng để tạo độ đặc và kết cấu cho mứt và thạch.**
  • Pectin AM cần lượng đường cao hơn pectin NH và LM để tạo độ đặc hiệu quả.
  • Loại pectin này có thể được sử dụng để tạo kết cấu “nở” (bloom) cho thạch và mứt, khiến chúng có độ kết dính mạnh hơn.
  • Pectin AM thường được sử dụng trong các sản phẩm truyền thống Nhật Bản như “wagashi” (bánh ngọt truyền thống Nhật Bản).

Pectin Chuyên Dụng

  • Bên cạnh các loại pectin phổ biến, còn có một số loại pectin chuyên dụng được sử dụng cho mục đích cụ thể.
  • Ví dụ, pectin “đóng rắn chậm” (slow-setting pectin) được sử dụng để tạo kết cấu mềm mại cho thạch và mứt.
  • Pectin “bảo quản màu sắc” (color-stable pectin) được sử dụng để giữ màu sắc của sản phẩm.
  • Pectin “chống nấm mốc” (mold-resistant pectin) được sử dụng để ngăn ngừa nấm mốc phát triển trong sản phẩm.

Từ Vựng Tiếng Nhật Liên Quan

  • ペクチン (Pekuchin): Pectin
  • 果実ペクチン (Kajitsu Pekuchin): Pectin trái cây
  • 粉末ペクチン (Funmatsu Pekuchin): Pectin bột
  • 低メトキシルペクチン (Te Mettokishiru Pekuchin): Pectin nhóm LM
  • 高メトキシルペクチン (Kou Mettokishiru Pekuchin): Pectin nhóm AM
  • ゼリー (Zerī): Thạch
  • ジャム (Jamu): Mứt
  • コンポート (Konpōto): Nước trái cây đóng hộp
  • 砂糖 (Satō): Đường
  • 酸 (San): Axit

Kết Luận

Pectin là một chất phụ gia thực phẩm quan trọng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm Nhật Bản. Hiểu biết về các loại pectin khác nhau và các đặc tính của chúng có thể giúp bạn tạo ra các sản phẩm thực phẩm ngon và có kết cấu mong muốn.

Từ Khóa

  • Pectin
  • Pectin Nhóm NH
  • Pectin Nhóm LM
  • Pectin Nhóm AM
  • Từ Vựng Tiếng Nhật