40 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tiền Kỹ Thuật Số Phổ Biến Nhất

[40 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tiền Kỹ Thuật Số Phổ Biến Nhất]

Trong kỷ nguyên kỹ thuật số hiện nay, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật về tiền kỹ thuật số là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này hoặc muốn hiểu rõ hơn về thị trường tài chính toàn cầu. Bài viết này sẽ giới thiệu 40 từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất liên quan đến tiền kỹ thuật số, giúp bạn tự tin giao tiếp và tiếp cận thông tin trong lĩnh vực này.

Tiền kỹ thuật số (デジタル通貨)

Tiền kỹ thuật số là một dạng tiền tệ kỹ thuật số được sử dụng để thực hiện các giao dịch trực tuyến. Nó được tạo ra và quản lý bởi các hệ thống mạng lưới phân tán, không phụ thuộc vào các tổ chức tài chính truyền thống.

  • 暗号通貨 (Angō tsūka): Tiền điện tử, đây là thuật ngữ chung cho các loại tiền kỹ thuật số được mã hóa.
  • ブロックチェーン (Burokku chēn): Blockchain, công nghệ nền tảng của tiền điện tử, lưu trữ thông tin giao dịch theo cách minh bạch và an toàn.
  • マイニング (Mainingu): Khai thác, quá trình xác thực và thêm giao dịch vào blockchain, thường được thực hiện bởi các máy tính chuyên dụng.
  • ウォレット (Woreto): Ví điện tử, phần mềm hoặc thiết bị lưu trữ các khóa riêng tư và công khai để truy cập và quản lý tiền điện tử.
  • 取引所 (Torihiki-jo): Sàn giao dịch, nơi người dùng có thể mua bán tiền điện tử với nhau.

Loại tiền kỹ thuật số (デジタル通貨の種類)

Có nhiều loại tiền kỹ thuật số khác nhau, mỗi loại có đặc điểm riêng.

  • ビットコイン (Bittokoin): Bitcoin, loại tiền điện tử phổ biến nhất, được khai thác bằng cách giải quyết các bài toán toán học phức tạp.
  • イーサリアム (Īsariaumu): Ethereum, nền tảng blockchain cho phép người dùng tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps).
  • リップル (Rippuru): Ripple, hệ thống thanh toán xuyên biên giới nhanh chóng và hiệu quả.
  • ステーブルコイン (Sutēburu koin): Stablecoin, loại tiền kỹ thuật số có giá trị ổn định, thường được cố định với một loại tiền tệ fiat.
  • NFT (エヌエフティー): NFT (Non-fungible token), mã thông báo kỹ thuật số độc nhất vô nhị, được sử dụng để đại diện cho các tài sản kỹ thuật số như nghệ thuật, nhạc, video.

Giao dịch tiền kỹ thuật số (デジタル通貨の取引)

Giao dịch tiền kỹ thuật số là quá trình mua bán tiền điện tử trên các sàn giao dịch trực tuyến.

  • 注文 (Chūmon): Lệnh giao dịch, yêu cầu mua hoặc bán tiền điện tử với giá và số lượng nhất định.
  • 買い注文 (Kai chūmon): Lệnh mua, yêu cầu mua tiền điện tử.
  • 売り注文 (Uri chūmon): Lệnh bán, yêu cầu bán tiền điện tử.
  • 市場価格 (Shijō kakaku): Giá thị trường, giá hiện tại của một loại tiền điện tử trên sàn giao dịch.
  • スプレッド (Supureddo): Chênh lệch giá, sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một loại tiền điện tử.

Cơ sở hạ tầng tiền kỹ thuật số (デジタル通貨のインフラストラクチャ)

Cơ sở hạ tầng tiền kỹ thuật số bao gồm các công nghệ và hệ thống hỗ trợ cho việc phát triển và sử dụng tiền kỹ thuật số.

  • ノード (Nōdo): Node, máy tính kết nối với mạng lưới blockchain, giúp xử lý và lưu trữ thông tin giao dịch.
  • API (エーピーアイ): API (Application Programming Interface), giao diện lập trình ứng dụng, cho phép các ứng dụng khác tương tác với blockchain.
  • ウォレットサービス (Woreto sābisu): Dịch vụ ví điện tử, cung cấp các tính năng bảo mật và quản lý tài sản cho người dùng.
  • 決済サービス (Kekkyosei sābisu): Dịch vụ thanh toán, cho phép người dùng thanh toán hàng hóa và dịch vụ bằng tiền điện tử.
  • 分散型アプリケーション (Bun-san gata apurikēshon): Ứng dụng phi tập trung (DApp), ứng dụng chạy trên blockchain, không phụ thuộc vào các tổ chức trung gian.

An ninh tiền kỹ thuật số (デジタル通貨のセキュリティ)

An ninh tiền kỹ thuật số là một vấn đề quan trọng, cần được bảo vệ cẩn thận để tránh mất mát và gian lận.

  • プライベートキー (Puraibēto kī): Khóa riêng tư, mã bí mật giúp người dùng kiểm soát ví điện tử của mình.
  • パブリックキー (Paburikku kī): Khóa công khai, mã được sử dụng để nhận tiền điện tử từ người khác.
  • セキュリティ対策 (Sekyurīti taisaku): Các biện pháp bảo mật, bao gồm mã hóa, xác thực hai yếu tố, và các phương thức bảo mật khác.
  • 詐欺 (Sagiri): Lừa đảo, các hoạt động bất hợp pháp nhằm lừa đảo người dùng để chiếm đoạt tiền điện tử.
  • ハッキング (Hakkingu): Tin tặc, các cuộc tấn công nhằm xâm nhập vào hệ thống blockchain để đánh cắp tiền điện tử.

Kết luận

Nắm vững từ vựng tiếng Nhật về tiền kỹ thuật số là chìa khóa để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này và mở ra những cơ hội mới trong tương lai. Bài viết này đã giới thiệu 40 từ vựng phổ biến nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp và theo dõi những xu hướng mới nhất trong thị trường tiền kỹ thuật số. Chúc bạn thành công trong hành trình khám phá thế giới tiền kỹ thuật số!

Từ khóa

  • Tiền kỹ thuật số
  • Tiền điện tử
  • Blockchain
  • Giao dịch tiền kỹ thuật số
  • An ninh tiền kỹ thuật số