41 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Tiền Kỹ Thuật Số Thường Dùng Nhất

[41 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Tiền Kỹ Thuật Số Thường Dùng Nhất]

Tiền kỹ thuật số đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, và việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực này là rất quan trọng, đặc biệt là khi bạn đang làm việc hoặc học tập trong ngành công nghệ. Với sự phát triển nhanh chóng của tiền kỹ thuật số, lượng từ ngữ chuyên ngành liên quan cũng ngày càng tăng. Bài viết này sẽ giới thiệu 41 từ tiếng Nhật hay gặp nhất về tiền kỹ thuật số, giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.

Tiền điện tử (仮想通貨 – Kasō tsūka)

Tiền điện tử, hay còn gọi là tiền kỹ thuật số, là một dạng tiền tệ kỹ thuật số được sử dụng để thực hiện các giao dịch trực tuyến. Nó sử dụng mã hóa để đảm bảo an toàn và minh bạch cho các giao dịch.

  • Bitcoin (ビットコイン – Bittokoin): Đây là loại tiền điện tử đầu tiên và phổ biến nhất, được tạo ra bởi Satoshi Nakamoto.
  • Ethereum (イーサリアム – Īsariaumu): Ethereum là một nền tảng mã nguồn mở cho các ứng dụng phi tập trung, được xây dựng dựa trên blockchain.
  • Altcoin (アルトコイン – Arutokoin): Là thuật ngữ chung để chỉ các loại tiền điện tử khác ngoài Bitcoin.
  • Stablecoin (ステーブルコイン – Sutēburukoin): Là loại tiền điện tử có giá trị được neo giữ với một tài sản cố định như đô la Mỹ, nhằm giảm thiểu biến động giá.
  • Blockchain (ブロックチェーン – Burokkuchēn): Là một công nghệ sổ cái phân tán, lưu trữ các giao dịch trên một mạng lưới máy tính.

Giao dịch tiền điện tử (仮想通貨取引 – Kasō tsūka torihiki)

Giao dịch tiền điện tử bao gồm việc mua, bán và trao đổi các loại tiền điện tử trên các sàn giao dịch trực tuyến.

  • Sàn giao dịch tiền điện tử (仮想通貨取引所 – Kasō tsūka torihikijo): Nơi các nhà đầu tư mua, bán và trao đổi tiền điện tử.
  • Ví tiền điện tử (仮想通貨ウォレット – Kasō tsūka woretto): Nơi lưu trữ và quản lý tiền điện tử của bạn.
  • Giao dịch ngang hàng (ピアツーピア – Piatūpia): Giao dịch trực tiếp giữa hai người mà không cần qua bên trung gian.
  • Phí giao dịch (取引手数料 – Torihiki tesūryō): Phí được tính cho mỗi giao dịch tiền điện tử.
  • Khối lượng giao dịch (取引高 – Torihiki-taka): Tổng giá trị của tất cả các giao dịch được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định.

Công nghệ blockchain (ブロックチェーン技術 – Burokkuchēn gijutsu)

Công nghệ blockchain là một công nghệ sổ cái phân tán, được sử dụng để lưu trữ và xác thực các giao dịch một cách an toàn và minh bạch.

  • Sổ cái phân tán (分散型台帳 – Bunsan-gata daichō): Một cơ sở dữ liệu được phân phối và chia sẻ trên nhiều máy tính.
  • Khắc phục (マイニング – Mainingu): Quá trình xác minh và thêm các giao dịch vào blockchain.
  • Nút (ノード – Nōdo): Một máy tính tham gia vào mạng blockchain.
  • Hợp đồng thông minh (スマートコントラクト – Sumāto kontorakuto): Hợp đồng tự động được mã hóa trên blockchain.
  • DApp (分散型アプリケーション – Bunsan-gata apurikēshon): Ứng dụng phi tập trung được xây dựng trên blockchain.

Ứng dụng của tiền kỹ thuật số (仮想通貨の応用 – Kasō tsūka no ōyō)

Tiền kỹ thuật số có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thanh toán trực tuyến đến các ứng dụng phi tập trung.

  • Thanh toán trực tuyến (オンライン決済 – Onrain kessei): Sử dụng tiền kỹ thuật số để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ trực tuyến.
  • Chuyển tiền quốc tế (国際送金 – Kokusai sōkin): Chuyển tiền nhanh chóng và hiệu quả giữa các quốc gia.
  • Tài chính phi tập trung (分散型金融 – Bunsan-gata kin’yū): Các dịch vụ tài chính như cho vay, vay mượn và đầu tư được cung cấp trên blockchain.
  • NFT (非代替性トークン – Hitai seisei tokun): Các tài sản kỹ thuật số độc đáo và không thể thay thế, như tác phẩm nghệ thuật, video, v.v.
  • GameFi (ゲームファイナンス – Gēmu fainansu): Các trò chơi được tích hợp với tiền kỹ thuật số, cho phép người chơi kiếm tiền.

Các khái niệm khác (その他 – Sonota)

Ngoài những khái niệm chính, còn có nhiều khái niệm khác liên quan đến tiền kỹ thuật số.

  • ICO (イニシャルコインオファリング – Inisharu koin ofaringu): Là hình thức huy động vốn cho các dự án tiền kỹ thuật số.
  • FOMO (恐怖の欠落 – Kyōfu no kekkaku): Lo sợ bỏ lỡ, cảm giác cần phải đầu tư vào một loại tiền kỹ thuật số ngay lập tức.
  • FUD (恐怖、不確実性、疑問 – Kyōfu, fu kakujitsu-sei, gimon): Tin đồn tiêu cực được lan truyền để làm giảm giá trị của tiền kỹ thuật số.
  • HODL (ホールド – Hōrudo): Việc giữ một loại tiền kỹ thuật số trong thời gian dài.
  • Whale (クジラ – Kujira): Một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu một lượng lớn tiền kỹ thuật số.

Kết luận

Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Nhật về tiền kỹ thuật số là điều cần thiết để tham gia vào lĩnh vực này. Bài viết này đã cung cấp cho bạn 41 từ tiếng Nhật hay gặp nhất, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thế giới tiền kỹ thuật số. Hãy tiếp tục tìm hiểu và cập nhật những thuật ngữ mới để theo kịp sự phát triển nhanh chóng của ngành này.

Từ khóa

  • Tiền điện tử
  • Blockchain
  • Giao dịch tiền điện tử
  • Ứng dụng của tiền kỹ thuật số
  • Từ vựng tiếng Nhật về tiền kỹ thuật số