Những Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Dụng Cụ Học Tập Thường Dùng Nhất

Những Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Dụng Cụ Học Tập Thường Dùng Nhất

Bạn đang học tiếng Nhật và muốn tìm hiểu về những từ vựng liên quan đến dụng cụ học tập? Bài viết này sẽ giới thiệu những từ tiếng Nhật phổ biến nhất về các vật dụng học tập thường dùng, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Nhật.

Bút (Pen)

Bút là một trong những dụng cụ học tập không thể thiếu trong bất kỳ trường hợp nào. Tiếng Nhật có nhiều từ để chỉ bút, tùy thuộc vào loại và công dụng của chúng.

  • ボールペン (Bōrupen): Bút bi, loại bút phổ biến nhất, thường được sử dụng để viết và ghi chú.
  • 万年筆 (Mannenhitsu): Bút máy, loại bút sang trọng và đẹp mắt, thường được sử dụng để viết chữ đẹp hoặc chữ ký.
  • 鉛筆 (Enpitsu): Bút chì, loại bút có đầu làm bằng chì, thường được sử dụng để vẽ hoặc viết.
  • シャーペン (Shāpen): Bút chì bấm, loại bút chì có ruột chì có thể thay thế, tiện lợi khi sử dụng.
  • 蛍光ペン (Keikōpen): Bút dạ quang, loại bút có màu sáng, thường được sử dụng để đánh dấu những điểm quan trọng trong tài liệu.

Sổ Tay (Notebook)

Sổ tay là một vật dụng cần thiết cho việc ghi chép, ghi nhớ thông tin và học tập hiệu quả. Tiếng Nhật có nhiều từ để chỉ sổ tay, tùy theo kích thước, kiểu dáng và mục đích sử dụng.

  • ノート (Nōto): Sổ tay thông thường, thường được sử dụng để ghi chép, ghi nhớ thông tin.
  • 手帳 (Techō): Sổ tay bìa cứng, thường được sử dụng để ghi lịch hẹn, kế hoạch, nhật ký.
  • ルーズリーフ (Rūzurīfu): Sổ tay có thể thay thế giấy, thường được sử dụng để ghi chép các nội dung ngắn gọn.
  • ファイル (Fairu): Tập hồ sơ, được sử dụng để lưu trữ tài liệu, giấy tờ quan trọng.
  • クリアファイル (Kuriafairu): Tập giấy trong suốt, thường được sử dụng để lưu trữ tài liệu, giấy tờ có màu sắc đẹp mắt.

Giấy (Paper)

Giấy là vật liệu cơ bản và quan trọng trong học tập. Tiếng Nhật có nhiều từ để chỉ giấy, tùy theo loại giấy và công dụng của chúng.

  • 紙 (Kami): Giấy thông thường, thường được sử dụng để in ấn, viết, vẽ.
  • コピー用紙 (Kopīyōshi): Giấy photocopy, loại giấy có độ trắng cao, thường được sử dụng để in ấn.
  • 方眼紙 (Hōgan-shi): Giấy kẻ ô vuông, thường được sử dụng để vẽ kỹ thuật, ghi chú.
  • 模造紙 (Mozōshi): Giấy bìa cứng, thường được sử dụng để làm bảng, poster.
  • 画用紙 (Gakyōshi): Giấy vẽ, loại giấy có độ dày, thường được sử dụng để vẽ tranh, tô màu.

Bảng (Board)

Bảng là dụng cụ học tập hiệu quả, giúp minh họa bài giảng, trình bày thông tin một cách trực quan. Tiếng Nhật có nhiều từ để chỉ bảng, tùy theo loại bảng và mục đích sử dụng.

  • 黒板 (Kokuban): Bảng đen, thường được sử dụng trong lớp học, được viết bằng phấn.
  • ホワイトボード (Howaitobōdo): Bảng trắng, thường được sử dụng trong văn phòng, được viết bằng bút dạ quang.
  • マグネットボード (Magunetobōdo): Bảng từ tính, thường được sử dụng để gắn các mảnh giấy, hình ảnh lên bảng.
  • ピンナップボード (Pinnappubōdo): Bảng ghim, thường được sử dụng để gắn các mảnh giấy, hình ảnh lên bảng bằng ghim.
  • 掲示版 (Keijiban): Bảng thông báo, thường được sử dụng để hiển thị thông tin, lịch trình.

Dụng Cụ Khác (Other Supplies)

Ngoài những dụng cụ học tập cơ bản, còn rất nhiều dụng cụ khác có thể hỗ trợ quá trình học tập hiệu quả hơn.

  • 消しゴム (Keshigomu): Tẩy, được sử dụng để tẩy đi những nét viết sai, nét vẽ không ưng ý.
  • 定規 (Jōgi): Thước kẻ, được sử dụng để đo độ dài, vẽ đường thẳng.
  • コンパス (Konpasu): Compa, được sử dụng để vẽ hình tròn, đường cong.
  • ハサミ (Hasami): Kéo, được sử dụng để cắt giấy, cắt vải.
  • のり (Nori): Keo, được sử dụng để dán giấy, dán hình ảnh.

Kết Luận

Bài viết đã giới thiệu những từ tiếng Nhật phổ biến nhất về các dụng cụ học tập thường dùng. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Nhật về chủ đề học tập. Hãy ghi nhớ những từ vựng này và tích cực sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao vốn từ vựng của bạn.

Từ khóa:

  • Dụng cụ học tập tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ học tập
  • Bút tiếng Nhật
  • Sổ tay tiếng Nhật
  • Giấy tiếng Nhật
  • Bảng tiếng Nhật