33 Từ Vựng Tiếng Nhật Về động Vật Cơ Bản Nhất

[33 Từ Vựng Tiếng Nhật Về động Vật Cơ Bản Nhất]

Học tiếng Nhật và muốn mở rộng vốn từ vựng về động vật? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 33 từ vựng tiếng Nhật về động vật cơ bản nhất, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn về chủ đề này.

Động Vật Thú (動物 – どうぶつ – dōbutsu)

Nắm vững từ vựng về động vật thú là điều cần thiết khi học tiếng Nhật. Dưới đây là một số loài động vật phổ biến và cách gọi chúng trong tiếng Nhật:

  • Chó (犬 – いぬ – inu): Loài động vật trung thành và thân thiện, thường được nuôi làm thú cưng.
  • Mèo (猫 – ねこ – neko): Loài động vật dễ thương, thường được nuôi làm thú cưng.
  • Sư tử (ライオン – raion): Vua của các loài thú, nổi tiếng với sức mạnh và uy nghiêm.
  • Hổ (トラ – tora): Loài động vật hoang dã nguy hiểm, có bộ lông sọc đặc trưng.
  • Gấu (熊 – くま – kuma): Loài động vật to lớn, thường sống trong rừng.
  • Voi (ゾウ – zō): Loài động vật lớn nhất trên cạn, nổi tiếng với chiếc vòi dài và đôi tai to.

Động Vật Chim (鳥 – とり – tori)

Tiếng Nhật có nhiều từ vựng về loài chim, giúp bạn miêu tả sự phong phú và đa dạng của thế giới chim.

  • Chim sẻ (スズメ – suzume): Loài chim nhỏ bé, thường xuất hiện ở khu vực đô thị.
  • Chim bồ câu (ハト – hato): Loài chim phổ biến, thường được nhìn thấy trong công viên.
  • Chim cánh cụt (ペンギン – pengin): Loài chim không biết bay, sống ở vùng cực lạnh.
  • Chim ưng (タカ – taka): Loài chim săn mồi có tốc độ bay nhanh và tầm nhìn tốt.
  • Chim công (クジャク – kujaku): Loài chim đẹp với bộ lông sặc sỡ, thường được nuôi làm cảnh.

Động Vật Bò Sát (爬虫類 – はちゅうるい – hachūrui)

Bò sát là một nhóm động vật đa dạng, với nhiều đặc điểm độc đáo.

  • Rắn (ヘビ – hebi): Loài động vật không chân, thường có nọc độc.
  • Cá sấu (ワニ – wani): Loài động vật nguy hiểm sống dưới nước, có hàm răng sắc bén.
  • Thằn lằn (トカゲ – tokage): Loài động vật có vảy, thường sống trên cạn.
  • Rùa (カメ – kame): Loài động vật có mai cứng, thường sống dưới nước hoặc trên cạn.

Động Vật Cá (魚 – さかな – sakana)

Cá là nguồn thực phẩm quan trọng và là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực của người Nhật.

  • Cá hồi (サケ – sake): Loài cá phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản, nổi tiếng với hương vị thơm ngon.
  • Cá ngừ (マグロ – maguro): Loài cá có thịt đỏ, được sử dụng để làm sushi và sashimi.
  • Cá trắm (コイ – koi): Loài cá có màu sắc sặc sỡ, được nuôi làm cảnh.
  • Cá vàng (キンギョ – kingyo): Loài cá nhỏ, thường được nuôi làm cảnh.

Động Vật Côn Trùng (昆虫 – こんちゅう – konchū)

Côn trùng là một nhóm động vật vô cùng đa dạng, có nhiều loài có ích và có hại cho con người.

  • Ong (ハチ – hachi): Loài côn trùng có khả năng tạo mật ong.
  • Bướm (チョウ – chō): Loài côn trùng có cánh đẹp, thường bay lượn trong vườn hoa.
  • Kiến (アリ – ari): Loài côn trùng sống thành đàn, có khả năng mang vác vật nặng.
  • Chuồn chuồn (トンボ – tonbo): Loài côn trùng bay lượn nhanh, thường xuất hiện ở khu vực gần nước.
  • Bọ cánh cứng (カブトムシ – kabutomushi): Loài côn trùng có lớp vỏ cứng, thường được nuôi làm cảnh.

Kết Luận

Bài viết này đã cung cấp cho bạn 33 từ vựng tiếng Nhật về động vật cơ bản nhất, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về chủ đề này. Hãy học và ghi nhớ những từ vựng này để giao tiếp hiệu quả hơn về chủ đề động vật trong tiếng Nhật.

Từ Khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Động vật
  • Động vật thú
  • Động vật chim
  • Động vật bò sát
  • Động vật cá
  • Động vật côn trùng