40 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Dụng Cụ Học Tập Hay Gặp Nhất

[40 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Dụng Cụ Học Tập Hay Gặp Nhất]

Bạn đang học tiếng Nhật và muốn tìm hiểu thêm về các dụng cụ học tập thông dụng trong tiếng Nhật? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 40 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến dụng cụ học tập, từ những vật dụng cơ bản đến những dụng cụ chuyên dụng, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật trong môi trường học tập.

Dụng Cụ Viết

Dụng cụ viết là những vật dụng thiết yếu cho việc ghi chép, làm bài tập, và ghi nhớ thông tin.

  • Bút bi (ボールペン, Bōrupen): Bút bi là loại bút phổ biến nhất trong các dụng cụ viết. Nó có nhiều loại mực khác nhau, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
  • Bút chì (鉛筆, Enpitsu): Bút chì được sử dụng để viết, vẽ và tô màu. Bút chì có nhiều độ cứng khác nhau, từ 9H (rất cứng) đến 9B (rất mềm).
  • Bút dạ quang (蛍光ペン, Keikōpen): Bút dạ quang có mực phát sáng, giúp làm nổi bật những thông tin quan trọng hoặc những phần cần chú ý.
  • Bút xóa (消しゴム, Keshigomu): Bút xóa được sử dụng để xóa những lỗi viết hoặc những phần không cần thiết. Bút xóa có nhiều loại, từ loại nhỏ gọn đến loại lớn, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
  • Kéo (ハサミ, Hasami): Kéo được sử dụng để cắt giấy, cắt bìa cứng, hoặc cắt những vật liệu khác. Kéo có nhiều kích cỡ và kiểu dáng khác nhau, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.

Vở, Giấy

Vở và giấy là những dụng cụ học tập cần thiết để ghi chép, làm bài tập, và lưu trữ thông tin.

  • Vở (ノート, Nōto): Vở là một loại giấy được đóng thành quyển, thường có nhiều trang để ghi chép. Vở có nhiều kích cỡ, loại giấy và kiểu dáng khác nhau, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
  • Giấy A4 (A4用紙, A4 yōshi): Giấy A4 là loại giấy phổ biến nhất, có kích cỡ tiêu chuẩn và được sử dụng cho nhiều mục đích như in ấn, viết, vẽ, và photocopy.
  • Giấy note (付箋, Fusen): Giấy note là những mẩu giấy nhỏ có thể tự dính, được sử dụng để ghi chú, nhắc nhở, và dán lên những vị trí cần thiết.
  • Giấy nháp (下書き用紙, Shigakishi): Giấy nháp được sử dụng để viết những ý tưởng, phác thảo, hoặc những bài viết thử nghiệm trước khi viết chính thức.
  • Bìa đựng hồ sơ (ファイル, Fairu): Bìa đựng hồ sơ được sử dụng để lưu trữ giấy tờ, tài liệu, bài tập, và các loại giấy tờ khác. Bìa đựng hồ sơ có nhiều kích cỡ, loại giấy và kiểu dáng khác nhau, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.

Dụng Cụ Học Tập Khác

Ngoài dụng cụ viết và vở, giấy, còn có nhiều dụng cụ học tập khác hỗ trợ cho quá trình học tập hiệu quả.

  • Bảng trắng (ホワイトボード, Howaito bōdo): Bảng trắng được sử dụng để ghi chú, vẽ, và trình bày thông tin. Bảng trắng có thể dễ dàng xóa sạch và sử dụng lại.
  • Bút lông (マジックペン, Majikku pen): Bút lông được sử dụng để viết trên bảng trắng, bảng đen, hoặc những bề mặt cứng khác. Bút lông có nhiều màu sắc khác nhau.
  • Thước kẻ (定規, Jōgi): Thước kẻ được sử dụng để đo độ dài, vẽ đường thẳng, và xác định góc. Thước kẻ có nhiều loại, từ loại đơn giản đến loại có nhiều chức năng, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
  • Bảng chữ cái (アルファベット表, Arufabetto hyō): Bảng chữ cái tiếng Nhật được sử dụng để học bảng chữ cái Hiragana và Katakana. Bảng chữ cái có nhiều loại, từ loại nhỏ gọn đến loại có kèm theo chữ cái tiếng Anh, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng.
  • Từ điển (辞書, Jisho): Từ điển được sử dụng để tra cứu nghĩa của từ vựng, cụm từ, và các cấu trúc ngữ pháp. Từ điển có nhiều loại, từ loại nhỏ gọn đến loại dày, phù hợp với nhiều cấp độ học tập.

Dụng Cụ Khoa Học

Dụng cụ khoa học là những vật dụng hỗ trợ cho việc học tập các môn khoa học tự nhiên, như hóa học, vật lý, và sinh học.

  • Ống nghiệm (試験管, Shikenkan): Ống nghiệm là một loại ống hình trụ có đáy tròn, được sử dụng để chứa dung dịch, pha chế hóa chất, và tiến hành các thí nghiệm hóa học.
  • Bình cầu (フラスコ, Furasuko): Bình cầu là một loại bình có hình cầu, được sử dụng để chứa dung dịch, đun nóng, và tiến hành các phản ứng hóa học.
  • Bếp Bunsen (ブンゼンバーナー, Bunzen bānā): Bếp Bunsen là một loại bếp gas được sử dụng để đun nóng dung dịch, nung nóng hóa chất, và tiến hành các thí nghiệm hóa học.
  • Kính hiển vi (顕微鏡, Kenbikyo): Kính hiển vi được sử dụng để quan sát các vật thể nhỏ bé như tế bào, vi khuẩn, và tinh thể.
  • Bộ dụng cụ hóa học (化学セット, Kagaku setto): Bộ dụng cụ hóa học bao gồm nhiều dụng cụ hóa học cần thiết cho việc học tập hóa học như ống nghiệm, bình cầu, bếp Bunsen, và các hóa chất cơ bản.

Kết Luận

Bài viết đã giới thiệu 40 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến dụng cụ học tập, từ những vật dụng cơ bản đến những dụng cụ chuyên dụng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật trong môi trường học tập. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Từ khóa: Dụng cụ học tập, tiếng Nhật, từ vựng, vở, bút, giấy, khoa học.