Phân Biệt Các Loại Băng Vệ Sinh Ban đêm (夜用) ở Nhật, Từ Vựng Tiếng Nhật Hay Gặp

[Phân Biệt Các Loại Băng Vệ Sinh Ban đêm (夜用) ở Nhật, Từ Vựng Tiếng Nhật Hay Gặp]

Băng vệ sinh ban đêm (夜用) là sản phẩm thiết yếu cho chị em phụ nữ trong những ngày đèn đỏ. Ở Nhật Bản, có rất nhiều loại băng vệ sinh ban đêm khác nhau, khiến bạn khó lựa chọn. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt các loại băng vệ sinh ban đêm phổ biến ở Nhật, cùng với một số từ vựng tiếng Nhật hay gặp liên quan đến sản phẩm này.

Phân loại theo kích cỡ

Băng vệ sinh ban đêm ở Nhật được phân loại theo kích cỡ, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.

  • Loại nhỏ (普通): Dành cho những ngày kinh nguyệt ít hoặc những người có lượng máu kinh nhẹ.
  • Loại trung bình (多い): Phù hợp cho những ngày kinh nguyệt trung bình.
  • Loại lớn (多い): Dành cho những ngày kinh nguyệt nhiều hoặc những người có lượng máu kinh nhiều.
  • Loại siêu lớn (超多い): Dành cho những ngày kinh nguyệt rất nhiều, phù hợp cho những người có lượng máu kinh rất nhiều.
  • Loại có cánh (羽つき): Băng vệ sinh có cánh giúp cố định chắc chắn, hạn chế dịch chảy tràn ra quần áo.
  • Loại không cánh (無翼): Băng vệ sinh không cánh thường nhỏ gọn, phù hợp cho những người có vùng kín nhỏ.

Phân loại theo chất liệu

Chất liệu của băng vệ sinh ban đêm ảnh hưởng đến độ thấm hút, độ thông thoáng và cảm giác thoải mái khi sử dụng.

  • Băng vệ sinh bông (コットン): Được làm từ bông tự nhiên, mang lại cảm giác mềm mại, thoáng khí, nhưng khả năng thấm hút có thể không cao bằng loại khác.
  • Băng vệ sinh sợi tổng hợp (不織布): Được làm từ sợi tổng hợp, có khả năng thấm hút tốt, nhưng có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm.
  • Băng vệ sinh kết hợp bông và sợi tổng hợp (綿混): Kết hợp ưu điểm của cả hai loại, mang lại cảm giác thoải mái và khả năng thấm hút tốt.
  • Băng vệ sinh có lớp lót (ライナー): Lớp lót giúp ngăn ngừa dịch chảy tràn ra quần áo, mang lại cảm giác an toàn hơn.
  • Băng vệ sinh có tính năng chống mùi (消臭): Thêm thành phần khử mùi, giúp khử mùi hôi khó chịu, mang lại cảm giác tự tin hơn.

Phân loại theo kiểu dáng

Kiểu dáng của băng vệ sinh ban đêm ảnh hưởng đến độ vừa vặn và cảm giác thoải mái khi sử dụng.

  • Loại có dạng chữ nhật (矩形): Kiểu dáng phổ biến, phù hợp cho hầu hết mọi người.
  • Loại có dạng cánh bướm (蝶形): Kiểu dáng ôm sát, giúp cố định chắc chắn, hạn chế dịch chảy tràn ra quần áo.
  • Loại có dạng vòng tròn (円形): Kiểu dáng nhỏ gọn, phù hợp cho những người có vùng kín nhỏ.
  • Loại có dạng miếng dán (貼る): Kiểu dáng tiện lợi, dễ dàng sử dụng, phù hợp cho những người có vùng kín nhạy cảm.
  • Loại có dạng tampon (タンポン): Dạng tampon giúp bạn hoạt động thoải mái hơn, phù hợp với những người có vùng kín nhạy cảm hoặc thích hoạt động thể thao.

Phân loại theo tính năng

Băng vệ sinh ban đêm có thể được trang bị thêm một số tính năng đặc biệt, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.

  • Loại có tính năng chống tràn (漏れ防止): Có thêm lớp chống tràn, giúp ngăn ngừa dịch chảy tràn ra quần áo, mang lại cảm giác an toàn hơn.
  • Loại có tính năng chống ẩm (防湿): Có thêm lớp chống ẩm, giúp giữ cho vùng kín khô thoáng, hạn chế nấm mốc và viêm nhiễm.
  • Loại có tính năng chống khuẩn (抗菌): Có thêm thành phần kháng khuẩn, giúp diệt khuẩn, bảo vệ vùng kín khỏi nhiễm khuẩn.
  • Loại có tính năng làm dịu da (肌に優しい): Được làm từ chất liệu mềm mại, không gây kích ứng cho da, phù hợp cho những người có da nhạy cảm.
  • Loại có tính năng khử mùi (消臭): Có thêm thành phần khử mùi, giúp khử mùi hôi khó chịu, mang lại cảm giác tự tin hơn.

Từ vựng tiếng Nhật hay gặp

  • 夜用 (Yoru-yō): Băng vệ sinh ban đêm
  • 多い (Ōi): Nhiều, nhiều lượng
  • 普通 (Futsu): Bình thường, trung bình
  • 超多い (Chōōi): Rất nhiều, nhiều lượng
  • 羽つき (Hatsuki): Có cánh
  • 無翼 (Mūyoku): Không cánh
  • コットン (Kottin): Bông
  • 不織布 (Fushikibu): Sợi tổng hợp
  • 綿混 (Menkon): Kết hợp bông và sợi tổng hợp
  • ライナー (Rainā): Lớp lót
  • 消臭 (Shōshū): Khử mùi
  • 漏れ防止 (More-bōshi): Chống tràn
  • 防湿 (Bōshitsu): Chống ẩm
  • 抗菌 (Kōkin): Chống khuẩn
  • 肌に優しい (Hadani yasashī): Làm dịu da, mềm mại

Kết luận

Chọn lựa băng vệ sinh ban đêm phù hợp với nhu cầu của bạn là điều quan trọng để đảm bảo sự thoải mái và an toàn trong những ngày đèn đỏ. Hiểu rõ các loại băng vệ sinh ban đêm phổ biến ở Nhật, cùng với từ vựng tiếng Nhật liên quan, sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với bản thân.

Từ khóa

  • Băng vệ sinh ban đêm
  • Băng vệ sinh Nhật Bản
  • Phân loại băng vệ sinh
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Chọn băng vệ sinh