Phân Biệt Các Loại Bột Mì Cứng ở Nhật (bread Flour), Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết

[Phân Biệt Các Loại Bột Mì Cứng ở Nhật (bread Flour), Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết]

Bột mì cứng hay strong flour là loại bột mì có hàm lượng protein cao, thường được sử dụng để làm bánh mì, bánh ngọt, và các loại bánh cần độ dai và giữ hình dạng tốt. Ở Nhật Bản, có nhiều loại bột mì cứng khác nhau, mỗi loại có những đặc tính riêng biệt phù hợp cho từng loại bánh nhất định. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt các loại bột mì cứng phổ biến ở Nhật, cùng với những từ vựng tiếng Nhật cần thiết để hiểu rõ hơn về chúng.

Sữa rửa mặt dạng bột Fancl

Phân loại bột mì cứng theo hàm lượng protein

Bột mì cứng ở Nhật được phân loại theo hàm lượng protein, thường được đo bằng đơn vị “%”. Hàm lượng protein càng cao, bột mì càng “cứng”, có nghĩa là nó chứa nhiều gluten, tạo độ dai và giữ hình dạng tốt hơn.

  • Bột mì có hàm lượng protein thấp (8% – 10%): Loại bột này thường được sử dụng để làm bánh mì ngọt, bánh bông lan, và các loại bánh cần độ mềm mại.
  • Bột mì có hàm lượng protein trung bình (11% – 12%): Loại bột này phù hợp để làm bánh mì sandwich, bánh mì trắng, và các loại bánh cần độ dai vừa phải.
  • Bột mì có hàm lượng protein cao (13% – 14%): Loại bột này thích hợp để làm bánh mì đen, bánh mì chua, và các loại bánh cần độ dai và giữ hình dạng tốt.

Các loại bột mì cứng phổ biến ở Nhật

Bột mì “強力粉” (kyōryoku-ko)

“強力粉” (kyōryoku-ko), nghĩa đen là “bột mì mạnh”, là loại bột mì cứng phổ biến nhất ở Nhật. Loại bột này có hàm lượng protein cao (12% – 14%), tạo độ dai và giữ hình dạng tốt, thích hợp để làm bánh mì, bánh pizza, và các loại bánh cần độ giòn.

  • Đặc điểm:
    • Hàm lượng protein cao (12% – 14%)
    • Độ đàn hồi tốt
    • Giữ hình dạng tốt
  • Công dụng:
    • Làm bánh mì, bánh pizza, bánh bao, bánh mì kẹp
    • Làm bánh mì chua, bánh mì đen
    • Làm các loại bánh cần độ giòn

Bột mì “準強力粉” (jun-kyōryoku-ko)

“準強力粉” (jun-kyōryoku-ko), nghĩa đen là “bột mì mạnh trung bình”, là loại bột mì cứng có hàm lượng protein thấp hơn “強力粉” (kyōryoku-ko). Loại bột này thường có hàm lượng protein từ 11% – 12%, tạo độ dai vừa phải, thích hợp để làm bánh mì sandwich, bánh mì trắng, và các loại bánh cần độ mềm mại.

  • Đặc điểm:
    • Hàm lượng protein trung bình (11% – 12%)
    • Độ đàn hồi vừa phải
    • Giữ hình dạng tốt
  • Công dụng:
    • Làm bánh mì sandwich, bánh mì trắng
    • Làm bánh mì kẹp, bánh mì ngọt
    • Làm các loại bánh cần độ mềm mại

Giảm mỡ máu Fancl

Bột mì “薄力粉” (haku-ryoku-ko)

“薄力粉” (haku-ryoku-ko), nghĩa đen là “bột mì yếu”, là loại bột mì có hàm lượng protein thấp nhất (8% – 10%). Loại bột này thường được sử dụng để làm bánh ngọt, bánh bông lan, và các loại bánh cần độ mềm mại và bông xốp.

  • Đặc điểm:
    • Hàm lượng protein thấp (8% – 10%)
    • Độ đàn hồi thấp
    • Dễ dàng tạo độ bông xốp
  • Công dụng:
    • Làm bánh ngọt, bánh bông lan, bánh kem
    • Làm bánh pancake, bánh crepe
    • Làm các loại bánh cần độ mềm mại

Bột mì “中力粉” (chū-ryoku-ko)

“中力粉” (chū-ryoku-ko), nghĩa đen là “bột mì trung bình”, là loại bột mì có hàm lượng protein trung bình, thường được sử dụng để làm bánh mì bao, bánh mì kẹp, và các loại bánh cần độ dai vừa phải.

  • Đặc điểm:
    • Hàm lượng protein trung bình (10% – 11%)
    • Độ đàn hồi vừa phải
    • Giữ hình dạng tốt
  • Công dụng:
    • Làm bánh mì bao, bánh mì kẹp
    • Làm bánh mì trắng, bánh mì sandwich
    • Làm các loại bánh cần độ dai vừa phải

Bột mì “全粒粉” (zen-ryoku-ko)

“全粒粉” (zen-ryoku-ko), nghĩa đen là “bột mì nguyên cám”, là loại bột mì được làm từ toàn bộ hạt lúa mì, bao gồm cả cám. Loại bột này có hàm lượng protein cao hơn bột mì trắng thông thường, và giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất.

  • Đặc điểm:
    • Hàm lượng protein cao (12% – 14%)
    • Có vị thơm của cám lúa mì
    • Giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất
  • Công dụng:
    • Làm bánh mì nguyên cám, bánh mì đen
    • Làm bánh mì kẹp, bánh mì sandwich
    • Làm các loại bánh cần độ dai và giàu chất dinh dưỡng

Từ vựng tiếng Nhật cần biết

  • 粉 (ko): bột
  • 強力粉 (kyōryoku-ko): bột mì mạnh
  • 準強力粉 (jun-kyōryoku-ko): bột mì mạnh trung bình
  • 薄力粉 (haku-ryoku-ko): bột mì yếu
  • 中力粉 (chū-ryoku-ko): bột mì trung bình
  • 全粒粉 (zen-ryoku-ko): bột mì nguyên cám
  • 蛋白質 (tanpakushitsu): protein
  • グルテン (guruten): gluten
  • 弾力 (danryoku): độ đàn hồi
  • 粘り (ねばり): độ dính

Kết luận

Hiểu rõ các loại bột mì cứng và cách sử dụng chúng là điều cần thiết để làm bánh thành công. Nắm vững những kiến thức cơ bản về các loại bột mì cứng và từ vựng tiếng Nhật liên quan sẽ giúp bạn tự tin lựa chọn loại bột phù hợp cho món bánh của mình. Chúc bạn thành công!

Keyword tags:

  • Bột mì cứng
  • Bột mì Nhật Bản
  • 強力粉
  • 準強力粉
  • 薄力粉
  • 中力粉
  • 全粒粉