65 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tiền Kỹ Thuật Số Cơ Bản Nhất

[65 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tiền Kỹ Thuật Số Cơ Bản Nhất]

Tiền kỹ thuật số, hay còn gọi là tiền điện tử, là một chủ đề đang thu hút sự chú ý của nhiều người trên toàn thế giới. Với sự phát triển chóng mặt của công nghệ, tiền kỹ thuật số đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, chúng ta cần nắm vững những thuật ngữ cơ bản. Bài viết này sẽ giới thiệu 65 từ vựng tiếng Nhật về tiền kỹ thuật số, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu biết thêm về chủ đề này.

Tiền Kỹ Thuật Số (デジタル通貨)

Tiền kỹ thuật số (デジタル通貨) là dạng tiền tệ kỹ thuật số được sử dụng cho các giao dịch trực tuyến. Nó được tạo ra và lưu trữ trên máy tính, khác với tiền giấy truyền thống.

  • Bitcoin (ビットコイン): Loại tiền kỹ thuật số phổ biến nhất thế giới, được tạo ra bởi một cá nhân hoặc nhóm người ẩn danh gọi là Satoshi Nakamoto.
  • Ethereum (イーサリアム): Nền tảng mã nguồn mở cho các ứng dụng phi tập trung, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như phát triển các ứng dụng phi tập trung, giao dịch tài sản kỹ thuật số và quản lý danh tính kỹ thuật số.
  • Blockchain (ブロックチェーン): Hệ thống ghi chép phân tán, công khai và bất biến, lưu trữ thông tin về các giao dịch liên quan đến tiền kỹ thuật số.
  • Cryptocurrency (暗号通貨): Thuật ngữ chung cho các loại tiền kỹ thuật số sử dụng mã hóa để bảo mật và kiểm soát việc tạo ra các đơn vị tiền tệ mới.
  • Stablecoin (ステーブルコイン): Loại tiền kỹ thuật số được cố định giá trị với một tài sản cố định như đô la Mỹ, giúp giảm thiểu biến động giá.

Ví Tiền Kỹ Thuật Số (デジタルウォレット)

Ví tiền kỹ thuật số (デジタルウォレット) là một ứng dụng hoặc phần mềm lưu trữ và quản lý các tài sản kỹ thuật số như Bitcoin, Ethereum và các loại tiền kỹ thuật số khác.

  • Ví nóng (ホットウォレット): Ví tiền kỹ thuật số được kết nối với internet, cho phép người dùng thực hiện giao dịch nhanh chóng và dễ dàng.
  • Ví lạnh (コールドウォレット): Ví tiền kỹ thuật số không kết nối với internet, giúp bảo vệ tài sản kỹ thuật số khỏi bị đánh cắp hoặc mất mát.
  • Ví phần cứng (ハードウェアウォレット): Loại ví lạnh được lưu trữ trên thiết bị vật lý, giúp bảo mật tối đa cho tài sản kỹ thuật số.
  • Ví phần mềm (ソフトウェアウォレット): Loại ví nóng được cài đặt trên điện thoại thông minh hoặc máy tính, dễ sử dụng nhưng rủi ro bị đánh cắp cao hơn.
  • Ví giấy (ペーパーウォレット): Ví tiền kỹ thuật số được in trên giấy, cung cấp khả năng bảo mật cao nhưng rủi ro bị mất hoặc hư hỏng.

Giao Dịch Tiền Kỹ Thuật Số (デジタル通貨取引)

Giao dịch tiền kỹ thuật số (デジタル通貨取引) là việc mua bán các loại tiền kỹ thuật số như Bitcoin, Ethereum, và các loại tiền kỹ thuật số khác trên các sàn giao dịch trực tuyến.

  • Sàn giao dịch tập trung (集中型取引所): Sàn giao dịch được kiểm soát bởi một thực thể duy nhất, người dùng cần tạo tài khoản và gửi tiền vào sàn để giao dịch.
  • Sàn giao dịch phi tập trung (分散型取引所): Sàn giao dịch hoạt động trên blockchain, không có bên trung gian kiểm soát, người dùng giao dịch trực tiếp với nhau.
  • Giao dịch OTC (OTC取引): Giao dịch tiền kỹ thuật số trực tiếp giữa hai bên mà không thông qua sàn giao dịch, thường được thực hiện với số lượng lớn.
  • Mining (マイニング): Quá trình xác thực và thêm các khối giao dịch mới vào blockchain, người tham gia mining sẽ nhận được phần thưởng là tiền kỹ thuật số.
  • Staking (ステーキング): Việc giữ một lượng tiền kỹ thuật số nhất định trong ví để tham gia vào quá trình xác thực giao dịch và nhận phần thưởng.

Các Thuật Ngữ Khác (その他の用語)

Ngoài những thuật ngữ cơ bản kể trên, còn một số thuật ngữ khác liên quan đến tiền kỹ thuật số mà bạn cần biết.

  • ICO (イニシャルコインオファリング): Hình thức huy động vốn bằng cách phát hành token cho dự án mới.
  • NFT (非代替トークン): Token kỹ thuật số đại diện cho một tài sản kỹ thuật số duy nhất, có thể là hình ảnh, video, âm nhạc, v.v.
  • DeFi (分散型金融): Hệ thống tài chính phi tập trung dựa trên blockchain, cho phép người dùng tiếp cận các dịch vụ tài chính như cho vay, vay mượn, và đầu tư mà không cần qua các tổ chức trung gian.
  • Web3 (Web3): Phiên bản tiếp theo của internet, dựa trên blockchain và mạng lưới phi tập trung, cho phép người dùng kiểm soát dữ liệu của mình.
  • DAO (分散型自律組織): Tổ chức tự trị phi tập trung, được điều hành bởi một nhóm người dựa trên các quy tắc được mã hóa trên blockchain.

Kết Luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật về tiền kỹ thuật số là điều cần thiết cho những ai muốn tìm hiểu và tham gia vào lĩnh vực này. Bài viết này đã giới thiệu 65 từ vựng cơ bản, bao gồm các khái niệm chính như tiền kỹ thuật số, ví tiền kỹ thuật số, giao dịch tiền kỹ thuật số, và các thuật ngữ khác. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc tiếp cận và hiểu biết sâu hơn về tiền kỹ thuật số.

Từ Khóa:

  • Tiền kỹ thuật số
  • Bitcoin
  • Ethereum
  • Blockchain
  • Ví tiền kỹ thuật số
  • Giao dịch tiền kỹ thuật số
  • NFT
  • DeFi
  • Web3