65 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Lương Bổng Cơ Bản Nhất

[65 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Lương Bổng Cơ Bản Nhất]

Lương bổng là một chủ đề quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Nhật cũng không ngoại lệ. Dù bạn đang học tiếng Nhật để đi làm, du lịch, hay đơn giản là để mở rộng vốn từ vựng, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến lương bổng là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu 65 từ vựng tiếng Nhật về lương bổng cơ bản nhất, bao gồm các thuật ngữ chính, các loại lương bổng, và một số khái niệm quan trọng khác.

Lương cơ bản (基本給)

Lương cơ bản là phần lương cố định mà bạn nhận được mỗi tháng, không phụ thuộc vào năng suất làm việc hay hiệu quả công việc. Đây là phần lương thấp nhất mà bạn có thể nhận được từ công ty.

  • 基本給 (kihonkyū): Lương cơ bản
  • 最低賃金 (saitei chingin): Lương tối thiểu
  • 給与 (kyūyo): Lương
  • 月給 (gekkyū): Lương tháng
  • 年収 (nenshū): Thu nhập hàng năm

Phụ cấp (手当)

Phụ cấp là những khoản tiền bổ sung được trả thêm cho nhân viên dựa trên các yếu tố cụ thể như vị trí, thâm niên, công việc, hay các yếu tố khác.

  • 住宅手当 (jutaku teate): Phụ cấp nhà ở
  • 家族手当 (kazoku teate): Phụ cấp gia đình
  • 通勤手当 (tsūkin teate): Phụ cấp đi lại
  • 残業手当 (zangyō teate): Phụ cấp làm thêm giờ
  • 資格手当 (shikaku teate): Phụ cấp bằng cấp

Thưởng (ボーナス)

Thưởng là khoản tiền thưởng được trả thêm cho nhân viên dựa trên hiệu quả công việc, kết quả kinh doanh, hoặc các yếu tố khác.

  • ボーナス (bōnasu): Thưởng
  • 賞与 (shōyo): Thưởng
  • 決算賞与 (kessan shōyo): Thưởng kết thúc năm tài chính
  • 業績賞与 (gyōseki shōyo): Thưởng dựa trên kết quả kinh doanh
  • 特別賞与 (tokubetsu shōyo): Thưởng đặc biệt

Thuế (税金)

Thuế là khoản tiền mà bạn phải trả cho chính phủ dựa trên thu nhập của bạn. Thuế là một phần quan trọng trong hệ thống tài chính của một quốc gia.

  • 所得税 (shokutokusei): Thuế thu nhập
  • 住民税 (jūminzei): Thuế cư trú
  • 消費税 (shōhizei): Thuế tiêu dùng
  • 源泉徴収 (gensen chōshū): Trừ thuế tại nguồn
  • 税金 (zeikin): Thuế

Các thuật ngữ khác (その他の用語)

Ngoài những thuật ngữ cơ bản về lương bổng, còn có một số thuật ngữ khác cần biết:

  • 給与明細書 (kyūyo meisaisho): Bảng lương
  • 給与振込 (kyūyo furikomi): Chuyển khoản lương
  • 昇給 (shōkyū): Tăng lương
  • 降給 (kōkyū): Giảm lương
  • 退職金 (taishokukin): Tiền trợ cấp thôi việc

Kết luận

Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Nhật về lương bổng là rất quan trọng, đặc biệt là khi bạn đang làm việc hoặc dự định làm việc tại Nhật Bản. Bài viết này đã giới thiệu 65 từ vựng cơ bản, bao gồm các thuật ngữ chính, các loại lương bổng, và một số khái niệm quan trọng khác. Bạn có thể sử dụng danh sách này để tra cứu và học hỏi thêm về lương bổng tiếng Nhật. Chúc bạn học tốt!

Từ khóa:

  • Lương bổng
  • Tiếng Nhật
  • Thuật ngữ
  • Từ vựng
  • Kinh tế