43 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành Khách Sạn Hay Dùng Nhất

[43 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành Khách Sạn Hay Dùng Nhất]

Trong ngành khách sạn, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật là điều vô cùng cần thiết để bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng và khách du lịch. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 43 từ vựng tiếng Nhật phổ biến và hữu ích nhất, giúp bạn tự tin hơn trong công việc và cuộc sống.

Từ vựng về vị trí trong khách sạn

Đây là những từ vựng cơ bản giúp bạn định vị và hiểu rõ vị trí của các khu vực trong khách sạn.

  • フロント (Furonto): Lễ tân, khu vực tiếp nhận khách hàng.
  • ロビー (Robi): Sảnh chính, khu vực chờ đợi và tiếp khách.
  • レストラン (Resutoran): Nhà hàng, nơi phục vụ bữa ăn.
  • バー (Bā): Quầy bar, nơi phục vụ đồ uống và thức ăn nhẹ.
  • 会議室 (Kaigi-shitsu): Phòng họp, nơi tổ chức các cuộc họp.
  • 客室 (Kyaku-shitsu): Phòng khách, phòng nghỉ cho khách.

Từ vựng về dịch vụ khách sạn

Bạn sẽ cần những từ vựng này khi cung cấp dịch vụ cho khách hàng.

  • チェックイン (Chekkuin): Nhận phòng.
  • チェックアウト (Chekkuauto): Trả phòng.
  • 予約 (Yoyaku): Đặt phòng.
  • 清掃 (Seisō): Dọn dẹp, vệ sinh.
  • ルームサービス (Rūmu sābisu): Dịch vụ phòng.
  • 荷物 (Nimotsu): Hành lý.

Từ vựng về tiện nghi khách sạn

Để giới thiệu và hướng dẫn khách hàng sử dụng tiện nghi trong khách sạn, bạn cần biết những từ vựng này.

  • エレベーター (Erebētā): Thang máy.
  • プール (Pūru): Hồ bơi.
  • ジム (Jimu): Phòng tập thể dục.
  • サウナ (Suna): Phòng tắm hơi.
  • 温泉 (Onsen): Suối nước nóng.
  • マッサージ (Massāji): Dịch vụ massage.

Từ vựng về các loại phòng

Biết cách gọi tên các loại phòng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng.

  • シングルルーム (Shinguru rūmu): Phòng đơn.
  • ダブルルーム (Daburu rūmu): Phòng đôi.
  • ツインルーム (Tsuin rūmu): Phòng hai giường đơn.
  • スイートルーム (Suītorūmu): Phòng suite.
  • デラックスルーム (Derakkusu rūmu): Phòng hạng sang.
  • バリアフリー (Bariafurī): Phòng dành cho người khuyết tật.

Từ vựng về các dịch vụ bổ sung

Bên cạnh các dịch vụ cơ bản, khách sạn còn cung cấp nhiều dịch vụ bổ sung.

  • ランドリー (Randorī): Dịch vụ giặt ủi.
  • コンシェルジュ (Konsheruju): Dịch vụ trợ giúp khách hàng.
  • タクシー (Takushī): Dịch vụ taxi.
  • お土産 (Omiyage): Quà lưu niệm.
  • 観光 (Kankō): Du lịch.
  • レストラン予約 (Resutoran yoyaku): Đặt chỗ nhà hàng.

Kết luận

Hi vọng với 43 từ vựng tiếng Nhật về ngành khách sạn này, bạn đã có thêm kiến thức và tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng của mình. Chúc bạn thành công trong công việc và cuộc sống!

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Ngành khách sạn
  • Lễ tân
  • Dịch vụ
  • Tiện nghi