[43 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thể Thao Hay Dùng Nhất]
Bạn đam mê thể thao và muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật về chủ đề này? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 43 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thể thao thường được sử dụng nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về môn thể thao yêu thích của mình.
Thể Thao Nói Chung
Thể thao là một hoạt động phổ biến trên toàn thế giới, mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe và tinh thần. Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thể thao giúp bạn hiểu rõ hơn về các môn thể thao, các thuật ngữ chuyên ngành và cách diễn đạt về thể thao trong tiếng Nhật.
- スポーツ (supōtsu): Thể thao
- 競技 (kyōgi): Môn thi đấu, môn thể thao
- 選手 (senshu): Vận động viên
- 試合 (shiai): Trận đấu
- 優勝 (yūshō): Chiến thắng, vô địch
- チーム (chīmu): Đội
Bóng Đá
Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất thế giới, được yêu thích bởi hàng triệu người trên toàn cầu.
- サッカー (sakkā): Bóng đá
- ゴール (gōru): Cầu môn
- ボール (bōru): Quả bóng
- 選手 (senshu): Cầu thủ
- 監督 (kantoku): Huấn luyện viên
- スタジアム (sutajiamu): Sân vận động
Bóng Rổ
Bóng rổ là một môn thể thao năng động và đầy kịch tính, thu hút nhiều người yêu thích bởi tốc độ và kỹ thuật cao.
- バスケットボール (basukettobōru): Bóng rổ
- シュート (shūto): Ném bóng
- ドリブル (doriburu): Dribble
- リバウンド (ribaundo): Bắt bóng bật bảng
- アシスト (asuisuto): Hỗ trợ
- ファウル (fauuru): Ph phạm lỗi
Bóng Chuyền
Bóng chuyền là môn thể thao đồng đội đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng và kỹ thuật chuyền bóng điêu luyện.
- バレーボール (barēbōru): Bóng chuyền
- スパイク (supaiku): Đập bóng
- ブロック (burokku): Chặn bóng
- レシーブ (reshību): Chuyền bóng
- サーブ (sābu): Phục vụ
- コート (kōto): Sân bóng
Thể Dục
Thể dục là hoạt động thể chất thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe và nâng cao thể lực.
- 運動 (undō): Tập thể dục, vận động
- 筋トレ (kintore): Tập gym, tập cơ bắp
- ストレッチ (sutorecchi): Kéo giãn
- ダイエット (daietto): Giảm cân
- 健康 (kenkō): Sức khỏe
- 体力 (tairyoku): Thể lực
Kết Luận
Bài viết này đã giới thiệu 43 từ vựng tiếng Nhật chủ đề thể thao hay dùng nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về thể thao trong tiếng Nhật. Bên cạnh việc học từ vựng, bạn có thể tìm kiếm thêm các nguồn thông tin về thể thao tiếng Nhật như phim ảnh, bài hát, tin tức… để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!
Keyword Tags:
- Từ vựng tiếng Nhật
- Thể thao tiếng Nhật
- Bóng đá tiếng Nhật
- Bóng rổ tiếng Nhật
- Bóng chuyền tiếng Nhật