41 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Chim Hay Gặp Nhất

[41 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Chim Hay Gặp Nhất]

Bạn yêu thích chim chóc và muốn tìm hiểu thêm về chúng bằng tiếng Nhật? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 41 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến các loài chim phổ biến nhất, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và chia sẻ niềm yêu thích của mình với những người bạn Nhật Bản.

Chim Cánh Cụt

Chim cánh cụt là loài chim biển không biết bay, nổi tiếng với bộ lông dày và khả năng bơi lội tuyệt vời. Chúng thường sinh sống ở vùng Nam Cực và các vùng biển lạnh giá.

  • ペンギン (Pengin): Từ tiếng Nhật cho “chim cánh cụt”.
  • 皇帝ペンギン (Kōtei pengin): Chim cánh cụt hoàng đế, loài chim cánh cụt lớn nhất thế giới.
  • アデリーペンギン (Aderī pengin): Chim cánh cụt Adelie, loài chim cánh cụt phổ biến ở Nam Cực.
  • ジェンツーペンギン (Jentū pengin): Chim cánh cụt Gentoo, loài chim cánh cụt có tốc độ bơi nhanh nhất.
  • ヒゲペンギン (Hige pengin): Chim cánh cụt Chinstrap, loài chim cánh cụt được nhận biết bởi dải đen dưới cằm.

Chim Ưng

Chim Ưng là loài chim săn mồi có kích thước lớn, sở hữu bộ móng vuốt sắc bén và đôi mắt tinh tường. Chúng thường bay cao trên bầu trời và tấn công con mồi một cách nhanh chóng.

  • タカ (Taka): Từ tiếng Nhật cho “chim ưng”.
  • オオタカ (Ōtaka): Chim ưng lớn, loài chim ưng phổ biến ở Nhật Bản.
  • ハヤブサ (Hayabusa): Chim ưng peregrine, loài chim săn mồi có tốc độ bay nhanh nhất thế giới.
  • ミサゴ (Misago): Chim ưng biển, loài chim ưng chuyên săn cá.
  • ワシ (Washi): Chim đại bàng, loài chim ưng có kích thước lớn nhất.

Chim Vẹt

Chim vẹt là loài chim có màu sắc sặc sỡ, nổi tiếng với khả năng bắt chước tiếng người. Chúng thường sống theo bầy đàn và có nhiều loại khác nhau với kích thước và màu sắc đa dạng.

  • オウム (Oumu): Từ tiếng Nhật cho “chim vẹt”.
  • インコ (Inko): Chim vẹt nhỏ, loài chim vẹt phổ biến làm thú cưng.
  • セキセイインコ (Sekisei inko): Chim vẹt ngực đỏ, loài chim vẹt được nuôi phổ biến ở Nhật Bản.
  • コザクラインコ (Kozakura inko): Chim vẹt đuôi dài, loài chim vẹt nhỏ với bộ lông màu sắc sặc sỡ.
  • オニオウム (Onioumu): Vẹt Amazon, loài vẹt lớn với bộ lông màu xanh lá cây.

Chim Gà

Chim gà là loài gia cầm được nuôi phổ biến trên khắp thế giới. Chúng được nuôi để lấy thịt, trứng và cũng được sử dụng trong các cuộc thi đá gà.

  • ニワトリ (Niwatori): Từ tiếng Nhật cho “gà”.
  • 鶏 (Tori): Từ tiếng Nhật chung cho gia cầm, bao gồm cả gà.
  • 雄鶏 (Ōtori): Gà trống.
  • 雌鶏 (Meshi tori): Gà mái.
  • 雛鶏 (Hinadori): Gà con.

Chim Họa Mi

Chim họa mi là loài chim nhỏ có tiếng hót du dương và đẹp mắt. Chúng thường sống ở khu vực rừng rậm và được nhiều người yêu thích vì tiếng hót trong trẻo.

  • ウグイス (Uguisu): Từ tiếng Nhật cho “chim họa mi”.
  • コマドリ (Komadori): Chim họa mi nhỏ, loài chim nhỏ có tiếng hót du dương.
  • メジロ (Mejiro): Chim họa mi mắt trắng, loài chim nhỏ với đôi mắt màu trắng.
  • ホオジロ (Hoojiro): Chim họa mi má đỏ, loài chim nhỏ với bộ lông màu nâu xám và má đỏ.
  • ツグミ (Tsugumi): Chim họa mi đất, loài chim nhỏ có màu sắc sẫm.

Kết Luận

Bài viết đã giới thiệu 41 từ vựng tiếng Nhật về các loài chim hay gặp nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Nhật và hiểu rõ hơn về các loài chim phổ biến ở Nhật Bản.

Từ Khóa

  • Chim, tiếng Nhật, từ vựng, loài chim, chim cánh cụt, chim ưng, chim vẹt, chim gà, chim họa mi.