40 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật Hay Gặp Nhất

[40 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật Hay Gặp Nhất]

Bạn là người yêu thích động vật và muốn học tiếng Nhật? Hoặc bạn đang tìm kiếm những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến động vật để bổ sung vốn từ vựng của mình? Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn 40 từ vựng tiếng Nhật chủ đề động vật hay gặp nhất, bao gồm tên gọi, đặc điểm và cách sử dụng trong câu.

Động Vật Nông Nghiệp

Nông nghiệp là một ngành quan trọng ở Nhật Bản, và những động vật được nuôi để lấy thịt, sữa hoặc trứng cũng rất phổ biến trong đời sống hàng ngày.

  • Bò (牛 – ushi): Loại động vật nhai lại lớn, thường được nuôi để lấy thịt và sữa. Trong văn hóa Nhật Bản, bò được coi là biểu tượng của sự bền bỉ và sức mạnh.
  • Lợn (豚 – buta): Loại động vật có vú được nuôi để lấy thịt. Lợn thường được chế biến thành nhiều món ăn phổ biến ở Nhật Bản như thịt lợn quay, thịt lợn xào, thịt lợn kho.
  • Gà (鶏 – niwatori): Loại gia cầm được nuôi để lấy trứng và thịt. Gà được sử dụng trong nhiều món ăn Nhật Bản, đặc biệt là trong các món súp và mì.
  • Cừu (羊 – hitsuji): Loại động vật nhai lại được nuôi để lấy thịt, len và sữa. Cừu cũng là động vật nuôi phổ biến ở vùng núi cao Nhật Bản.
  • Ngựa (馬 – uma): Loại động vật có vú được sử dụng để vận chuyển và cưỡi. Ngựa cũng là động vật được tôn thờ trong văn hóa Nhật Bản, tượng trưng cho sự tự do và lòng dũng cảm.

Động Vật Hoang Dã

Nhật Bản có hệ sinh thái đa dạng với nhiều loài động vật hoang dã, từ động vật có vú đến chim và cá.

  • Hổ (虎 – tora): Loại động vật ăn thịt có vú thuộc họ mèo, với bộ lông sọc đặc trưng. Hổ được xem là loài động vật quyền lực và dũng mãnh trong văn hóa Nhật Bản.
  • Sói (狼 – ookami): Loại động vật ăn thịt có vú thuộc họ chó, sống theo bầy đàn. Sói được coi là loài động vật thông minh và trung thành trong văn hóa Nhật Bản.
  • Gấu (熊 – kuma): Loại động vật ăn thịt có vú lớn, sống ở vùng núi và rừng rậm. Gấu được coi là loài động vật nguy hiểm nhưng cũng rất thông minh và mạnh mẽ trong văn hóa Nhật Bản.
  • Hươu (鹿 – shika): Loại động vật nhai lại được tìm thấy ở nhiều khu vực rừng núi ở Nhật Bản. Hươu được xem là biểu tượng của sự thanh lịch và duyên dáng trong văn hóa Nhật Bản.
  • Khỉ (猿 – saru): Loại động vật linh trưởng sống ở rừng nhiệt đới. Khỉ được coi là động vật thông minh và tinh nghịch trong văn hóa Nhật Bản.

Động Vật Nuôi Thú Cưng

Chó và mèo là những loài động vật nuôi phổ biến nhất ở Nhật Bản, mang lại niềm vui và sự đồng hành cho chủ nhân.

  • Chó (犬 – inu): Loại động vật có vú thuộc họ chó, được thuần hóa từ lâu đời. Chó được coi là người bạn trung thành và bảo vệ của con người.
  • Mèo (猫 – neko): Loại động vật có vú thuộc họ mèo, được thuần hóa từ lâu đời. Mèo được coi là động vật độc lập và thanh lịch.
  • Thỏ (兎 – usagi): Loại động vật gặm nhấm nhỏ, dễ thương và hiền lành. Thỏ thường được nuôi làm thú cưng và được coi là biểu tượng của sự may mắn và hạnh phúc.
  • Chuột Hamster (ハムスター – hamusutā): Loại động vật gặm nhấm nhỏ, hoạt bát và dễ thương. Chuột Hamster thường được nuôi làm thú cưng vì chúng dễ chăm sóc và rất dễ thương.
  • Cá vàng (金魚 – kingyo): Loại cá cảnh phổ biến ở Nhật Bản, được nuôi trong các bể cá trang trí. Cá vàng được coi là biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng.

Động Vật Biển

Nhật Bản là một quốc gia đảo với bờ biển dài, nên các loài động vật biển đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và ẩm thực Nhật Bản.

  • Cá (魚 – sakana): Loại động vật sống dưới nước, là nguồn thực phẩm quan trọng ở Nhật Bản. Cá được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, từ sushi, sashimi đến cá kho, cá chiên.
  • Cá voi (鯨 – kujira): Loại động vật biển lớn, được săn bắt trong quá khứ nhưng hiện nay đã bị cấm. Cá voi được xem là biểu tượng của sức mạnh và sự uy nghiêm trong văn hóa Nhật Bản.
  • Cá heo (イルカ – iruka): Loại động vật biển thông minh, được nhiều người yêu thích. Cá heo được xem là loài động vật đáng yêu và thân thiện.
  • Rùa biển (亀 – kame): Loại động vật bò sát sống ở biển, được xem là biểu tượng của sự trường thọ và may mắn. Rùa biển cũng là động vật được bảo vệ ở Nhật Bản.
  • Mực (イカ – ika): Loại động vật biển đầu chân, có thịt mềm và ngon. Mực được chế biến thành nhiều món ăn, đặc biệt là sashimi và mực chiên.

Kết Luận

Bài viết này đã giới thiệu cho bạn 40 từ vựng tiếng Nhật chủ đề động vật hay gặp nhất. Bằng cách học từ vựng này, bạn có thể tăng cường vốn từ vựng của mình và hiểu thêm về văn hóa Nhật Bản. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Từ Khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Động vật
  • Nông nghiệp
  • Hoang dã
  • Nuôi thú cưng
  • Biển