[40 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Chim Hay Dùng Nhất]
Bạn đam mê chim chóc? Bạn muốn học thêm tiếng Nhật về chủ đề này? Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 40 từ vựng tiếng Nhật về chim thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, từ những loài chim phổ biến đến những thuật ngữ chuyên ngành. Hãy cùng khám phá nhé!
Loài Chim Phổ Biến
Loại từ vựng này bao gồm các loài chim quen thuộc thường được nhắc đến trong đời sống hàng ngày.
- 鳥 (tori): Chim. Từ này dùng để chỉ loài chim nói chung.
- 小鳥 (kotori): Chim nhỏ. Từ này thường dùng để chỉ những loài chim nhỏ, dễ thương như chim sẻ.
- 鳩 (hato): Chim bồ câu. Loài chim này thường được thấy trong thành phố, công viên.
- 雀 (suzume): Chim sẻ. Loài chim này rất phổ biến ở Nhật Bản, thường xuất hiện trong vườn nhà.
- 鶏 (tori): Gà. Từ này chỉ loài gà, một loại gia cầm phổ biến được nuôi để lấy thịt và trứng.
- 鴨 (kamo): Vịt. Từ này chỉ loài vịt, một loại gia cầm thường được nuôi để lấy thịt và trứng.
Bộ Phận Của Chim
Phần này bao gồm những từ vựng miêu tả các bộ phận cơ thể của chim.
- 羽 (hane): Lông vũ. Từ này dùng để chỉ lông chim nói chung.
- 翼 (tsubasa): Cánh. Đây là bộ phận giúp chim bay.
- 嘴 (kuchi): Mỏ. Mỏ là bộ phận giúp chim ăn uống và làm tổ.
- 足 (ashi): Chân. Chân của chim có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau tùy vào loài chim.
- 卵 (tamago): Trứng. Trứng là sản phẩm của chim cái, được ấp nở thành chim con.
- 巣 (su): Tổ. Tổ là nơi chim làm tổ và ấp trứng.
Hành Vi Của Chim
Loại từ vựng này bao gồm những từ miêu tả hành vi và đặc điểm của chim.
- 飛ぶ (tobu): Bay. Hành động di chuyển trên không của chim.
- 鳴く (naku): Hót. Tiếng chim hót có thể rất đa dạng, từ tiếng hót trong trẻo đến tiếng kêu gào.
- 歌う (utau): Hát. Từ này dùng để chỉ tiếng chim hót du dương, hay nghe.
- 集まる (tsumaru): Tập hợp. Chim thường tụ tập thành đàn để kiếm ăn hoặc di cư.
- 逃げる (nigeru): Bay đi. Chim thường bay đi khi gặp nguy hiểm hoặc khi bị đe dọa.
- 餌 (esa): Thức ăn. Từ này dùng để chỉ thức ăn của chim.
Loại Chim
Phần này bao gồm những từ vựng chỉ các loài chim cụ thể.
- 鷹 (taka): Chim ưng. Loài chim này có đôi mắt sắc bén và thường săn mồi.
- 鷲 (washi): Đại bàng. Loài chim săn mồi lớn, mạnh mẽ.
- 梟 (fukurou): Cú. Loài chim này hoạt động về đêm, có đôi mắt to và thường được coi là biểu tượng của sự khôn ngoan.
- 鶴 (tsuru): Chim hạc. Loài chim này được coi là biểu tượng của sự trường thọ và may mắn trong văn hóa Nhật Bản.
- ペンギン (pengin): Chim cánh cụt. Loài chim này sống ở vùng cực, không thể bay nhưng bơi rất giỏi.
- 孔雀 (kujaku): Chim công. Loài chim này có bộ lông đuôi rất đẹp, được coi là biểu tượng của sự sang trọng.
Từ Vựng Chuyên Ngành
Phần này bao gồm những từ vựng chuyên ngành về chim, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu chim, bảo tồn chim, v.v.
- 鳥類 (chōrui): Loài chim. Từ này dùng để chỉ tất cả các loài chim.
- 鳥学 (chōgaku): Nghiên cứu chim. Lĩnh vực khoa học chuyên nghiên cứu về chim.
- 観察 (kansatsu): Quan sát. Hành động theo dõi và ghi chép về chim.
- 生息地 (seisekichi): Môi trường sống. Nơi chim sinh sống và sinh sản.
- 保護 (hogo): Bảo vệ. Hành động bảo vệ chim khỏi nguy cơ tuyệt chủng.
- 絶滅危惧種 (zetsumetsu kigu shu): Loài có nguy cơ tuyệt chủng. Loài chim đang đối mặt với nguy cơ biến mất khỏi trái đất.
Kết Luận
Bài viết đã giới thiệu đến bạn 40 từ vựng tiếng Nhật về chim thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng về chủ đề chim và hiểu thêm về văn hóa Nhật Bản. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo để khám phá thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật thú vị khác.
Từ khóa:
- Từ vựng tiếng Nhật
- Chim
- Loài chim
- Bộ phận chim
- Hành vi chim
- Từ vựng chuyên ngành