[36 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chứng Khoán Hay Gặp Nhất]
Chứng khoán là một lĩnh vực phức tạp và đầy thử thách, đòi hỏi kiến thức chuyên môn và sự am hiểu sâu sắc. Để thành công trong thị trường này, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú và chính xác. Bài viết này sẽ giới thiệu 36 từ vựng tiếng Nhật về chứng khoán hay gặp nhất, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về thế giới tài chính Nhật Bản.
Các thuật ngữ cơ bản
Đây là những từ vựng cơ bản nhất mà bạn cần nắm vững để hiểu rõ về thị trường chứng khoán Nhật Bản.
- 株 (kabu): Cổ phiếu, đơn vị quyền sở hữu trong một công ty.
- 株式市場 (kabushiki shijō): Thị trường chứng khoán, nơi mua bán cổ phiếu.
- 証券会社 (shōken gaisha): Công ty chứng khoán, cung cấp dịch vụ môi giới, tư vấn đầu tư chứng khoán.
- 投資 (tōshi): Đầu tư, việc sử dụng tiền để mua tài sản nhằm sinh lời.
- 投資家 (tōshika): Nhà đầu tư, cá nhân hoặc tổ chức đầu tư vào chứng khoán.
- 利益 (rieki): Lợi nhuận, khoản lợi nhuận thu được từ đầu tư.
- 損失 (sonshitsu): Lỗ, khoản lỗ do đầu tư.
Các loại chứng khoán
Hiểu rõ các loại chứng khoán phổ biến sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn đầu tư phù hợp.
- 普通株 (futsū kabu): Cổ phiếu phổ thông, loại cổ phiếu phổ biến nhất, cho phép người sở hữu quyền biểu quyết tại cuộc họp cổ đông.
- 優先株 (yūsen kabu): Cổ phiếu ưu đãi, loại cổ phiếu có quyền ưu tiên nhận cổ tức so với cổ phiếu phổ thông.
- 債券 (saiken): Trái phiếu, chứng chỉ nợ của chính phủ hoặc doanh nghiệp, cam kết trả lãi và gốc cho người nắm giữ.
- 投資信託 (tōshi shintaku): Quỹ đầu tư, hình thức đầu tư tập trung, do một chuyên gia quản lý, giúp phân tán rủi ro.
- デリバティブ (deribatibu): Chứng khoán phái sinh, sản phẩm tài chính có giá trị phụ thuộc vào giá trị của tài sản cơ sở.
Các khái niệm quan trọng
Nắm vững các khái niệm quan trọng sẽ giúp bạn phân tích thị trường và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
- 時価総額 (jika sōgaku): Vốn hóa thị trường, tổng giá trị của tất cả cổ phiếu đang lưu hành của một công ty.
- PER (P/E ratio): Hệ số giá trên lợi nhuận, tỷ số giữa giá cổ phiếu với lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
- PBR (P/B ratio): Hệ số giá trên giá trị sổ sách, tỷ số giữa giá cổ phiếu với giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu.
- 配当 (haitō): Cổ tức, khoản lợi nhuận mà công ty chia cho cổ đông.
- 株価指数 (kabuka shisū): Chỉ số chứng khoán, phản ánh mức thay đổi của giá cổ phiếu trên thị trường.
Các thuật ngữ giao dịch
Hiểu rõ các thuật ngữ giao dịch sẽ giúp bạn giao dịch hiệu quả và tránh rủi ro.
- 注文 (chūmon): Lệnh giao dịch, yêu cầu mua hoặc bán cổ phiếu.
- 売買 (baimai): Giao dịch, việc mua hoặc bán cổ phiếu.
- 買い (kai): Mua, hành động mua cổ phiếu.
- 売り (uri): Bán, hành động bán cổ phiếu.
- 指値注文 (sashi ne chūmon): Lệnh đặt giá, đặt lệnh mua hoặc bán cổ phiếu với giá cố định.
- 成行注文 (narigyō chūmon): Lệnh thị trường, đặt lệnh mua hoặc bán cổ phiếu theo giá thị trường hiện tại.
Kết luận
Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn 36 từ vựng tiếng Nhật về chứng khoán hay gặp nhất, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về thị trường tài chính Nhật Bản. Hãy chăm chỉ học tập và trau dồi kiến thức để trở thành nhà đầu tư thông thái và thành công.
Từ khóa: chứng khoán Nhật Bản, từ vựng tiếng Nhật, đầu tư, cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, giao dịch.