36 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Cá Hay Dùng Nhất

[36 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Cá Hay Dùng Nhất]

Cá là một trong những thực phẩm phổ biến và được yêu thích trên toàn thế giới, và Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Với văn hóa ẩm thực đa dạng và phong phú, người Nhật đã phát triển một hệ thống từ ngữ phong phú để mô tả các loại cá khác nhau, từ cá biển đến cá nước ngọt, từ cá nhỏ đến cá lớn. Bài viết này sẽ giới thiệu 36 từ tiếng Nhật hay gặp về cá, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến thực phẩm.

Tên các loại cá phổ biến

trong tiếng Nhật là 魚 (sakana).

Lưu ý: Từ 魚 (sakana) có thể được sử dụng chung cho tất cả các loài cá, nhưng nó thường được sử dụng cho các loài cá biển lớn.

Dưới đây là một số loại cá phổ biến trong tiếng Nhật:

  • マグロ (maguro): Cá ngừ (Tuna)
    • メバチマグロ (mebachi maguro): Cá ngừ mắt to (Bigeye Tuna)
    • キハダマグロ (kihada maguro): Cá ngừ vằn (Yellowfin Tuna)
    • クロマグロ (kuro maguro): Cá ngừ vây xanh (Bluefin Tuna)
  • 鮭 (sake): Cá hồi (Salmon)
  • ブリ (buri): Cá cam (Yellowtail)
  • タイ (tai): Cá bớp (Sea Bream)
  • サバ (saba): Cá mòi (Mackerel)
  • サンマ (sanma): Cá thu (Pacific Saury)
  • イワシ (iwashi): Cá cơm (Sardine)
  • アジ (aji): Cá bạc má (Horse Mackerel)
  • キンメダイ (kinmedai): Cá mú đỏ (Alfonsino)
  • ヒラメ (hirame): Cá bơn (Flounder)

Các bộ phận của cá

Để mô tả cá một cách cụ thể hơn, bạn cần biết tên các bộ phận của cá trong tiếng Nhật. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 頭 (atama): Đầu
  • 目 (me): Mắt
  • 口 (kuchi): Miệng
  • エラ (era): Mang
  • 背びれ (sebiire): Vây lưng
  • 尻びれ (shiribiire): Vây hậu môn
  • 胸びれ (munebiire): Vây ngực
  • 腹びれ (hara biire): Vây bụng
  • 尾びれ (obire): Vây đuôi
  • 鱗 (uroko): Vảy
  • 骨 (hone): Xương

Cách chế biến cá

Cách thức chế biến cá cũng rất đa dạng, từ 焼き (yaki) (nướng) đến 煮 (ni) (hầm), 揚げ (age) (chiên) đến 刺身 (sashimi) (cá sống).

  • 焼き (yaki): Nướng
    • 塩焼き (shioyaki): Nướng muối
    • 照り焼き (teri yaki): Nướng sốt teriyaki
  • 煮 (ni): Hầm
    • 煮付け (nimono): Hầm với nước tương, rượu sake và mirin
  • 揚げ (age): Chiên
    • 天ぷら (tempura): Chiên giòn trong dầu
  • 刺身 (sashimi): Cá sống
    • マグロの刺身 (maguro no sashimi): Cá ngừ sống
    • サーモンの刺身 (salmon no sashimi): Cá hồi sống

Từ vựng liên quan đến cá

Ngoài các từ vựng cơ bản, còn có nhiều từ vựng khác liên quan đến cá, ví dụ như:

  • 魚介類 (gyokairui): Hải sản
  • 漁 (ryo): Nghề cá
  • 釣 (tsuri): Câu cá
  • 網 (ami): Lưới đánh cá
  • 市場 (ichiba): Chợ cá

Kết luận

Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn 36 từ tiếng Nhật hay gặp về cá, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến thực phẩm. Hãy tiếp tục tìm hiểu và khám phá thêm nhiều từ vựng mới để nâng cao vốn kiến thức tiếng Nhật của bạn.

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Cá trong tiếng Nhật
  • Loại cá
  • Bộ phận của cá
  • Cách chế biến cá
  • Nghề cá
  • Hải sản