[35 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành May Mặc Hay Gặp Nhất]
Bạn đang muốn tìm hiểu về ngành may mặc và muốn học thêm từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lĩnh vực này? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 35 từ vựng tiếng Nhật phổ biến và hữu ích trong ngành may mặc, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc hoặc học tập.
Trang phục và phụ kiện
Phần này tập trung vào các loại trang phục, phụ kiện thường gặp trong ngành may mặc.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
服 (fuku) | ふく | Quần áo | 私は新しい服を買った。 (Watashi wa atarashii fuku o katta.) – Tôi đã mua một bộ quần áo mới. |
スカート (sukāto) | スカート | Váy | 彼女は赤いスカートを着ている。 (Kanojo wa akai sukāto o kiteiru.) – Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu đỏ. |
パンツ (pantsu) | パンツ | Quần | 彼はジーンズのパンツを履いている。 (Kare wa jīnzu no pantsu o haiteiru.) – Anh ấy đang mặc quần jean. |
シャツ (shatsu) | シャツ | Áo sơ mi | 彼は白いシャツを着ている。 (Kare wa shiroi shatsu o kiteiru.) – Anh ấy đang mặc áo sơ mi trắng. |
帽子 (bōshi) | 帽子 | Mũ | 彼は黒い帽子をかぶっている。 (Kare wa kuroi bōshi o kabutteiru.) – Anh ấy đang đội mũ màu đen. |
靴 (kutsu) | 靴 | Giày | 私は新しい靴を買った。 (Watashi wa atarashii kutsu o katta.) – Tôi đã mua một đôi giày mới. |
Chất liệu vải
Phần này giới thiệu các loại chất liệu vải thông dụng trong ngành may mặc.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
綿 (men) | 綿 | Cotton | このシャツは綿でできている。 (Kono shatsu wa men de dekiteiru.) – Chiếc áo sơ mi này được làm bằng cotton. |
ウール (ūru) | ウール | Len | このセーターはウールでできている。 (Kono sētā wa ūru de dekiteiru.) – Chiếc áo len này được làm bằng len. |
シルク (shiruku) | シルク | Tơ tằm | このドレスはシルクでできている。 (Kono doresu wa shiruku de dekiteiru.) – Chiếc váy này được làm bằng tơ tằm. |
ポリエステル (poriesuteru) | ポリエステル | Polyester | このジャケットはポリエステルでできている。 (Kono jaketto wa poriesuteru de dekiteiru.) – Chiếc áo khoác này được làm bằng polyester. |
ナイロン (nairon) | ナイロン | Nylon | このバッグはナイロンでできている。 (Kono baggu wa nairon de dekiteiru.) – Cái túi này được làm bằng nylon. |
Quy trình sản xuất
Phần này mô tả các bước trong quy trình sản xuất quần áo.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
裁断 (saidan) | 裁断 | Cắt vải | 裁断は重要な工程です。 (Saidan wa jūyō na kōtei desu.) – Cắt vải là một bước quan trọng. |
縫製 (hōsei) | 縫製 | May | 縫製は熟練の技術が必要です。 (Hōsei wa jukuren no gijutsu ga hitsuyō desu.) – May cần kỹ thuật thành thạo. |
仕上げ (shiage) | 仕上げ | Hoàn thiện | 仕上げには時間と手間がかかります。 (Shiage ni wa jikan to tema ga kakarimasu.) – Hoàn thiện cần thời gian và công sức. |
検品 (kenpin) | 検品 | Kiểm tra chất lượng | 検品は製品の品質を保証する上で重要です。 (Kenpin wa seihin no hinshitsu o hoshō suru ue de jūyō desu.) – Kiểm tra chất lượng là điều quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. |
出荷 (shukka) | 出荷 | Giao hàng | 出荷は製品が顧客のもとに届く最後の工程です。 (Shukka wa seihin ga kyaku no moto ni todoku saigo no kōtei desu.) – Giao hàng là bước cuối cùng để sản phẩm đến tay khách hàng. |
Thiết bị và dụng cụ
Phần này giới thiệu các thiết bị và dụng cụ sử dụng trong ngành may mặc.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
ミシン (mishin) | ミシン | Máy may | 私は新しいミシンを買った。 (Watashi wa atarashii mishin o katta.) – Tôi đã mua một chiếc máy may mới. |
アイロン (airon) | アイロン | Bàn là | アイロンは服をきれいに仕上げるために使います。 (Airon wa fuku o kirei ni shiageru tame ni tsukaimasu.) – Bàn là được sử dụng để hoàn thiện quần áo một cách đẹp mắt. |
はさみ (hasami) | はさみ | Kéo | はさみは生地を切るために使います。 (Hasami wa ki ji o kiru tame ni tsukaimasu.) – Kéo được sử dụng để cắt vải. |
針 (hari) | 針 | Kim | 針は生地を縫うために使います。 (Hari wa ki ji o nuu tame ni tsukaimasu.) – Kim được sử dụng để khâu vải. |
糸 (ito) | 糸 | Chỉ | 糸は生地を縫うために使います。 (Ito wa ki ji o nuu tame ni tsukaimasu.) – Chỉ được sử dụng để khâu vải. |
Các khái niệm khác
Phần này cung cấp một số khái niệm khác liên quan đến ngành may mặc.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
サイズ (saizu) | サイズ | Kích cỡ | あなたのサイズは? (Anata no saizu wa?) – Kích cỡ của bạn là gì? |
デザイン (dezain) | デザイン | Thiết kế | この服のデザインは素敵ですね。 (Kono fuku no dezain wa suteki desu ne.) – Thiết kế của bộ quần áo này thật đẹp. |
ファッション (fasshon) | ファッション | Thời trang | 彼はファッションに詳しい。 (Kare wa fasshon ni kuwashii.) – Anh ấy am hiểu về thời trang. |
ブランド (burando) | ブランド | Thương hiệu | 私はあのブランドの服が好きです。 (Watashi wa ano burando no fuku ga suki desu.) – Tôi thích quần áo của thương hiệu đó. |
トレンド (torendo) | トレンド | Xu hướng | 今年のファッションのトレンドは? (Kotoshi no fasshon no torendo wa?) – Xu hướng thời trang năm nay là gì? |
Kết luận
Bằng cách học thuộc 35 từ vựng tiếng Nhật này, bạn đã có một nền tảng vững chắc để giao tiếp hiệu quả trong ngành may mặc. Hãy tiếp tục học hỏi thêm các từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật để nâng cao trình độ của bạn.
Hãy thử áp dụng những từ vựng này trong các cuộc trò chuyện, bài viết, hoặc tài liệu liên quan đến may mặc. Chúc bạn thành công!
Từ khóa
- Từ vựng tiếng Nhật
- Ngành may mặc
- Trang phục
- Chất liệu vải
- Quy trình sản xuất