[33 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Tiền Kỹ Thuật Số Hay Gặp Nhất]
Tiền kỹ thuật số đang ngày càng trở nên phổ biến trên toàn cầu, và Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Với sự phát triển nhanh chóng của các công nghệ thanh toán điện tử và tiền điện tử, việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực này là điều cần thiết, đặc biệt đối với những người đang làm việc hoặc có ý định đầu tư vào thị trường Nhật Bản. Bài viết này sẽ giới thiệu 33 từ tiếng Nhật hay gặp về tiền kỹ thuật số, giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.
Tiền Điện Tử (仮想通貨)
Tiền điện tử (仮想通貨) là một loại tiền kỹ thuật số được mã hóa và được sử dụng cho các giao dịch trực tuyến. Nó hoạt động độc lập với các hệ thống tài chính truyền thống và được bảo mật bằng mật mã.
- Bitcoin (ビットコイン): Loại tiền điện tử phổ biến nhất thế giới, được tạo ra vào năm 2009.
- Ethereum (イーサリアム): Nền tảng blockchain cho phép tạo ra các ứng dụng phi tập trung và đồng tiền điện tử.
- Ripple (リップル): Hệ thống thanh toán xuyên biên giới nhanh chóng và hiệu quả, cho phép chuyển đổi tiền tệ với chi phí thấp.
- Litecoin (ライトコイン): Loại tiền điện tử tương tự như Bitcoin, nhưng có tốc độ giao dịch nhanh hơn.
- Monero (モネロ): Tiền điện tử tập trung vào tính ẩn danh và bảo mật, cho phép giao dịch ẩn danh.
Công Nghệ Blockchain (ブロックチェーン)
Công nghệ Blockchain (ブロックチェーン) là một sổ cái kỹ thuật số phân tán, ghi lại các giao dịch và thông tin một cách minh bạch, bảo mật và không thể thay đổi.
- Sổ cái phân tán (分散型台帳): Các bản sao của sổ cái được lưu trữ trên nhiều máy tính, đảm bảo tính bảo mật và minh bạch.
- Khóa công khai và khóa riêng (公開鍵と秘密鍵): Hệ thống mật mã để xác thực người dùng và giao dịch.
- Hợp đồng thông minh (スマートコントラクト): Các hợp đồng tự động được mã hóa trên blockchain, đảm bảo việc thực hiện giao dịch một cách minh bạch và tự động.
- Khả năng truy xuất (トレーサビリティ): Tất cả các giao dịch đều được ghi lại trên blockchain và có thể được truy xuất bất kỳ lúc nào.
Giao Dịch Tiền Điện Tử (仮想通貨取引)
Giao dịch tiền điện tử (仮想通貨取引) là việc mua bán, trao đổi hoặc đầu tư vào tiền điện tử thông qua các sàn giao dịch trực tuyến.
- Sàn giao dịch tiền điện tử (仮想通貨取引所): Nơi người dùng có thể mua bán các loại tiền điện tử khác nhau.
- Order book (注文簿): Chứa thông tin về các đơn đặt hàng mua và bán tiền điện tử.
- Giao dịch margin (証拠金取引): Sử dụng nợ để gia tăng lợi nhuận hoặc rủi ro tiềm ẩn.
- Phân tích kỹ thuật (テクニカル分析): Sử dụng biểu đồ và chỉ báo để dự đoán xu hướng giá của tiền điện tử.
Ví Tiền Điện Tử (仮想通貨ウォレット)
Ví tiền điện tử (仮想通貨ウォレット) là một ứng dụng hoặc phần mềm được sử dụng để lưu trữ, quản lý và giao dịch tiền điện tử.
- Ví nóng (ホットウォレット): Ví được kết nối với internet, cho phép giao dịch nhanh chóng nhưng có rủi ro bị hack cao hơn.
- Ví lạnh (コールドウォレット): Ví được lưu trữ offline, bảo mật hơn nhưng giao dịch chậm hơn.
- Ví phần cứng (ハードウェアウォレット): Ví được lưu trữ trên thiết bị vật lý, bảo mật cao nhất.
- Ví di động (モバイルウォレット): Ví được sử dụng trên thiết bị di động, thuận tiện nhưng rủi ro hơn.
Nền Tảng DeFi (分散型金融)
Nền tảng DeFi (分散型金融) là hệ sinh thái tài chính phi tập trung, cho phép người dùng tiếp cận các dịch vụ tài chính như cho vay, vay mượn và đầu tư mà không cần đến các tổ chức trung gian.
- Lending (貸付): Cho vay và vay mượn tiền điện tử.
- Borrowing (借用): Vay mượn tiền điện tử với lãi suất.
- Yield farming (イールドファーミング): Đầu tư vào các hợp đồng thông minh để nhận lãi suất.
- Stablecoins (ステーブルコイン): Loại tiền điện tử có giá trị cố định, giảm thiểu biến động giá.
Kết Luận
Hiểu biết về các thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến tiền kỹ thuật số là điều cần thiết để theo kịp sự phát triển nhanh chóng của thị trường này. 33 từ được giới thiệu trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm cơ bản và thuật ngữ chuyên ngành, hỗ trợ bạn trong việc tham gia vào thị trường tiền kỹ thuật số tại Nhật Bản.
Từ Khóa
- Tiền điện tử
- Blockchain
- Giao dịch tiền điện tử
- Ví tiền điện tử
- DeFi
- Nhật Bản
- Tiếng Nhật