32 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Ngành May Mặc Thường Dùng Nhất

[32 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Ngành May Mặc Thường Dùng Nhất]

Bạn đang muốn tìm hiểu về ngành may mặc và muốn trang bị thêm cho mình những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lĩnh vực này? Hãy cùng khám phá 32 từ tiếng Nhật hay gặp về ngành may mặc thường dùng nhất trong bài viết này.

Phần Mềm Và Thiết Kế

Phần mềm và thiết kế là hai yếu tố quan trọng trong ngành may mặc, giúp tạo ra những mẫu thiết kế đẹp mắt và hiệu quả. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến lĩnh vực này:

  • CAD (Computer Aided Design): Thiết kế hỗ trợ máy tính, là phần mềm được sử dụng để tạo ra các bản vẽ kỹ thuật và mẫu thiết kế.
  • CAM (Computer Aided Manufacturing): Sản xuất hỗ trợ máy tính, là phần mềm giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, bao gồm cắt, may, in ấn, v.v.
  • Pattern: Mẫu giấy, là bản vẽ được sử dụng để cắt vải cho sản phẩm.
  • Design: Thiết kế, là ý tưởng, hình ảnh, và bản vẽ của một sản phẩm may mặc.
  • Sketch: Phác thảo, là bản vẽ sơ lược của sản phẩm, được vẽ tay hoặc bằng phần mềm.
  • Sample: Mẫu sản phẩm, là sản phẩm được sản xuất theo mẫu thiết kế để kiểm tra chất lượng và kiểu dáng.

Nguyên Liệu Và Vải Vóc

Vải vóc là nguyên liệu chính trong sản xuất may mặc, có nhiều loại vải với đặc điểm và tính chất riêng biệt.

  • Fabric: Vải, là nguyên liệu chính để may sản phẩm.
  • Cotton: Vải bông, là loại vải được làm từ bông, mềm mại, thoáng khí.
  • Polyester: Vải polyester, là loại vải tổng hợp, bền màu, chống nhăn.
  • Silk: Vải lụa, là loại vải được làm từ tơ tằm, mềm mại, sang trọng.
  • Wool: Vải len, là loại vải được làm từ lông cừu, giữ ấm tốt.
  • Knit: Vải dệt kim, là loại vải được tạo thành từ các sợi dệt kim.

Công Nghệ Và Thiết Bị May Mặc

Công nghệ và thiết bị đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.

  • Sewing Machine: Máy may, là thiết bị cơ bản trong sản xuất may mặc.
  • Overlock Machine: Máy vắt sổ, là thiết bị được sử dụng để viền mép vải, tạo độ bền cho sản phẩm.
  • Embroidery Machine: Máy thêu, là thiết bị được sử dụng để tạo ra các họa tiết thêu trên sản phẩm.
  • Cutting Machine: Máy cắt vải, là thiết bị được sử dụng để cắt vải theo mẫu thiết kế.
  • Industrial Sewing Machine: Máy may công nghiệp, là loại máy may có tốc độ và độ bền cao, thích hợp cho sản xuất hàng loạt.
  • Automatic Sewing Machine: Máy may tự động, là loại máy may có khả năng tự động hóa các thao tác may, giúp tăng năng suất lao động.

Quy Trình Sản Xuất

Quá trình sản xuất may mặc bao gồm nhiều công đoạn, từ khâu chuẩn bị đến khâu hoàn thiện sản phẩm.

  • Production Planning: Lập kế hoạch sản xuất, là quá trình xác định số lượng, kiểu dáng, thời gian sản xuất sản phẩm.
  • Cutting: Cắt vải, là công đoạn cắt vải theo mẫu thiết kế.
  • Sewing: May, là công đoạn nối các mảnh vải lại với nhau để tạo thành sản phẩm.
  • Finishing: Hoàn thiện, là công đoạn xử lý các chi tiết cuối cùng của sản phẩm, như đóng khuy, viền, v.v.
  • Quality Control: Kiểm tra chất lượng, là công đoạn kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng.
  • Packing: Đóng gói, là công đoạn đóng gói sản phẩm để giao cho khách hàng.

Từ Vựng Liên Quan Khác

Ngoài những từ vựng đã được giới thiệu ở trên, còn rất nhiều từ vựng tiếng Nhật khác liên quan đến ngành may mặc.

  • Size: Kích cỡ, là kích thước của sản phẩm.
  • Color: Màu sắc, là màu sắc của sản phẩm.
  • Style: Kiểu dáng, là kiểu dáng của sản phẩm.
  • Brand: Thương hiệu, là tên gọi của nhãn hiệu sản phẩm.
  • Fashion: Thời trang, là phong cách thời trang của sản phẩm.
  • Trend: Xu hướng, là xu hướng thời trang hiện nay.

Kết Luận

Bài viết trên đã giới thiệu 32 từ vựng tiếng Nhật hay gặp về ngành may mặc thường dùng nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật và tự tin hơn trong giao tiếp trong môi trường làm việc liên quan đến ngành may mặc.

Keywords:

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Ngành may mặc
  • Thiết kế thời trang
  • Công nghệ may mặc
  • Nguyên liệu may mặc