[30 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Ngành Khách Sạn Thường Dùng Nhất]
Làm việc trong ngành khách sạn là một trải nghiệm đầy thú vị và bổ ích, đặc biệt là khi bạn có cơ hội tiếp xúc với văn hóa và con người từ khắp nơi trên thế giới. Tuy nhiên, nếu bạn muốn phát triển sự nghiệp trong ngành khách sạn tại Nhật Bản, việc nắm vững tiếng Nhật là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu 30 từ tiếng Nhật thường gặp nhất trong ngành khách sạn, giúp bạn tự tin giao tiếp và phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp.
Từ vựng cơ bản
Đây là những từ vựng cơ bản mà bạn cần nắm vững để giao tiếp hiệu quả trong môi trường khách sạn.
- Konnichiwa (こんにちは): Xin chào (sử dụng trong ngày)
- Konbanwa (こんばんは): Xin chào (sử dụng vào buổi tối)
- Ohayou gozaimasu (おはようございます): Chào buổi sáng
- Sayounara (さようなら): Tạm biệt
- Arigatou gozaimasu (ありがとうございます): Cảm ơn
- Douitashimashite (どういたしまして): Không có gì (để đáp lại lời cảm ơn)
- Sumimasen (すみません): Xin lỗi
- Gomennasai (ごめんなさい): Xin lỗi (thường dùng khi bạn phạm lỗi)
- Hai (はい): Vâng
- Iie (いいえ): Không
Từ vựng liên quan đến khách hàng
Hiểu rõ những từ vựng liên quan đến khách hàng giúp bạn phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp và chu đáo.
Từ tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
お客様 (okyaku-sama) | oh-kyaku-sama | Khách hàng |
予約 (yoyaku) | yo-yaku | Đặt chỗ |
チェックイン (chekku-in) | chekku-in | Nhận phòng |
チェックアウト (chekku-out) | chekku-out | Trả phòng |
部屋 (heya) | he-ya | Phòng |
ベッド (beddo) | beddo | Giường |
バスルーム (basuru-mu) | basuru-mu | Phòng tắm |
朝食 (chou-shoku) | chou-shoku | Bữa sáng |
夕食 (yuu-shoku) | yuu-shoku | Bữa tối |
昼食 (chu-shoku) | chu-shoku | Bữa trưa |
Từ vựng liên quan đến dịch vụ
Biết cách sử dụng những từ vựng này sẽ giúp bạn trao đổi thông tin với đồng nghiệp và khách hàng hiệu quả hơn.
Từ tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
サービス (sa-bisu) | sa-bisu | Dịch vụ |
レセプション (resepu-shon) | resepu-shon | Lễ tân |
コンシェルジュ (konsheruju) | konsheruju | Lễ tân viên |
レストラン (resutoran) | resutoran | Nhà hàng |
バー (baa) | baa | Quầy bar |
プール (pu-ru) | pu-ru | Hồ bơi |
スパ (supa) | supa | Spa |
ラウンジ (raunji) | raunji | Phòng chờ |
清掃 (seiso) | seiso | Dọn dẹp |
洗濯 (sentaku) | sentaku | Giặt ủi |
Từ vựng liên quan đến các vấn đề thường gặp
Chuẩn bị trước những từ vựng liên quan đến các vấn đề thường gặp sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Từ tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
問題 (mondai) | mon-dai | Vấn đề |
困る (komaru) | ko-maru | Gặp khó khăn |
故障 (koshou) | ko-shou | Hư hỏng |
紛失 (funshitsu) | fun-shitsu | Mất |
遅れる (okureru) | o-kureru | Trễ |
キャンセル (kyanseru) | kyanseru | Hủy bỏ |
変更 (henkou) | hen-kou | Thay đổi |
請求書 (seikyuusho) | seikyu-sho | Hóa đơn |
クレジットカード (kurejitto-kaado) | kurejitto-kaado | Thẻ tín dụng |
現金 (genkin) | gen-kin | Tiền mặt |
Kết luận
Biết tiếng Nhật là một lợi thế lớn khi bạn làm việc trong ngành khách sạn tại Nhật Bản. Việc nắm vững 30 từ tiếng Nhật thường gặp nhất sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, phục vụ khách hàng chuyên nghiệp và tạo dựng sự nghiệp thành công trong lĩnh vực này. Hãy ghi nhớ và sử dụng những từ vựng này thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn.
Từ khóa
- Tiếng Nhật
- Ngành khách sạn
- Từ vựng tiếng Nhật
- Giao tiếp tiếng Nhật
- Khách sạn Nhật Bản