[30 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Dụng Cụ Văn Phòng Hay Dùng Nhất]
Bạn đang học tiếng Nhật và muốn làm quen với những từ vựng liên quan đến văn phòng phẩm? Hay bạn đang tìm kiếm những từ tiếng Nhật để sử dụng trong công việc hàng ngày? Bài viết này sẽ giới thiệu 30 từ tiếng Nhật hay gặp về dụng cụ văn phòng giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn.
Bút & Viết
Bút và viết là những dụng cụ không thể thiếu trong văn phòng, giúp chúng ta ghi chép, ký kết và thực hiện các công việc hàng ngày.
- ペン (pen): Từ chung chỉ bút, thường được dùng để chỉ bút bi, bút mực hoặc bút chì.
- ボールペン (bōrupen): Bút bi.
- 万年筆 (mannenhitsu): Bút mực.
- シャーペン (shāpen): Bút chì bấm.
- 鉛筆 (enpitsu): Bút chì.
- 蛍光ペン (keikōpen): Bút dạ quang.
Giấy & Vở
Giấy và vở là những vật dụng thiết yếu để ghi chép, in ấn và lưu trữ thông tin.
- 紙 (kami): Giấy.
- ノート (nōto): Vở ghi chép.
- ファイル (fairu): File đựng tài liệu.
- コピー用紙 (kopī yōshi): Giấy in.
- 封筒 (fūtō): Phong bì.
- 便箋 (binsen): Giấy viết thư.
Dụng Cụ Lưu Trữ & Sắp Xếp
Để giữ gìn tài liệu, sắp xếp văn phòng gọn gàng, chúng ta cần sử dụng những dụng cụ lưu trữ và sắp xếp hiệu quả.
- ホッチキス (hotchikisu): Dụng cụ đóng ghim.
- クリップ (kuripupu): Kẹp giấy.
- のり (nori): Keo dán.
- テープ (tēpu): Băng dính.
- クリアファイル (kuria fairu): File nhựa trong.
- バインダー (bainḍā): Dụng cụ đóng bìa.
Thiết Bị Văn Phòng
Thiết bị văn phòng giúp chúng ta làm việc hiệu quả hơn và nâng cao năng suất.
- パソコン (pasokon): Máy tính cá nhân.
- プリンター (purintā): Máy in.
- スキャナー (sukyanā): Máy quét.
- コピー機 (kopīki): Máy photocopy.
- FAX (fakkusu): Máy fax.
- 電話 (denwa): Điện thoại.
Các Từ Vựng Khác
Ngoài những từ vựng cơ bản, bạn có thể tìm hiểu thêm các từ tiếng Nhật khác liên quan đến văn phòng phẩm như:
- 消しゴム (keshigomu): Tẩy.
- 定規 (jōgi): Thước kẻ.
- ハサミ (hasami): Kéo.
- スタンプ (sutampu): Con dấu.
- カレンダー (karendā): Lịch.
- 名刺 (meishi): Danh thiếp.
Kết Luận
Bài viết đã giới thiệu 30 từ tiếng Nhật hay gặp về dụng cụ văn phòng giúp bạn dễ dàng giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn. Bạn có thể sử dụng những từ này trong cuộc sống hàng ngày, hoặc trau dồi vốn từ vựng tiếng Nhật của mình bằng cách học thêm các từ vựng khác liên quan đến văn phòng phẩm.
Từ Khóa
- Từ tiếng Nhật
- Văn phòng phẩm
- Dụng cụ văn phòng
- Tiếng Nhật giao tiếp
- Học tiếng Nhật