25 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Chủ đề Trường Học Thường Dùng Nhất

[25 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Chủ đề Trường Học Thường Dùng Nhất]

Bạn đang chuẩn bị du học Nhật Bản hoặc đơn giản chỉ muốn trau dồi thêm kiến thức về tiếng Nhật? Nắm vững từ vựng tiếng Nhật về chủ đề trường học là điều cần thiết để bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin trong môi trường học tập. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 25 từ vựng tiếng Nhật thường dùng nhất về chủ đề trường học, giúp bạn dễ dàng hiểu và ứng dụng trong các tình huống cụ thể.

Trường học & Lớp học

Từ vựng liên quan đến trường học và lớp học là những từ cơ bản mà bạn cần phải nắm vững. Chúng giúp bạn định hướng môi trường học tập, hiểu rõ các hoạt động diễn ra trong trường và lớp học.

  • 学校 (gakkō): Trường học.
    Ví dụ: Tôi đang học ở trường trung học. (私は高校に通っています。) – (Watashi wa kōkō ni tsūtte imasu.)
  • 教室 (kyōshitsu): Phòng học.
    Ví dụ: Chúng ta sẽ học ở phòng học số 3. (私たちは3号室で授業を受けます。) – (Watashi-tachi wa 3 gōshitsu de jugyō o ukemasu.)
  • 先生 (sensei): Giáo viên.
    Ví dụ: Giáo viên của tôi rất tốt bụng. (私の先生はとても優しいです。) – (Watashi no sensei wa totemo yasashī desu.)
  • 生徒 (seito): Học sinh.
    Ví dụ: Học sinh trường này rất chăm chỉ. (この学校の生徒はとても真面目です。) – (Kono gakkō no seito wa totemo majime desu.)
  • 授業 (jugyō): Bài học.
    Ví dụ: Hôm nay chúng ta có bài học về lịch sử. (今日は歴史の授業があります。) – (Kyō wa rekishi no jugyō ga arimasu.)
  • 休み時間 (yasumi jikan): Giờ giải lao.
    Ví dụ: Chúng ta có 15 phút giờ giải lao. (私たちは15分の休憩時間があります。) – (Watashi-tachi wa 15-fun no kyūkei jikan ga arimasu.)

Học tập & Bài kiểm tra

Hiểu rõ các từ vựng về học tập và bài kiểm tra giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến việc học tập, kiểm tra và đánh giá học tập.

  • 勉強 (benkyō): Học tập.
    Ví dụ: Tôi đang học tiếng Nhật. (私は日本語を勉強しています。) – (Watashi wa Nihongo o benkyō shite imasu.)
  • 試験 (shiken): Bài kiểm tra.
    Ví dụ: Tôi có bài kiểm tra tiếng Anh vào tuần sau. (来週英語の試験があります。) – (Raishū eigo no shiken ga arimasu.)
  • 宿題 (shukudai): Bài tập về nhà.
    Ví dụ: Tôi có rất nhiều bài tập về nhà. (宿題がたくさんあります。) – (Shukudai ga takusan arimasu.)
  • テスト (tesuto): Bài kiểm tra nhỏ.
    Ví dụ: Tôi đã làm bài kiểm tra nhỏ môn toán hôm nay. (今日は数学のテストを受けました。) – (Kyō wa sūgaku no tesuto o ukemashita.)
  • 成績 (seiseki): Thành tích học tập.
    Ví dụ: Thành tích học tập của tôi rất tốt. (私の成績は良いです。) – (Watashi no seiseki wa yoi desu.)
  • 合格 (gōkaku): Đỗ (kỳ thi).
    Ví dụ: Tôi đã đỗ kỳ thi vào đại học. (大学に合格しました。) – (Daigaku ni gōkaku shimashita.)

Môn học & Hoạt động ngoại khóa

Từ vựng về các môn học và hoạt động ngoại khóa giúp bạn dễ dàng giới thiệu về ngành học bạn theo đuổi, các hoạt động bạn tham gia và hiểu rõ hơn về văn hóa học tập ở Nhật Bản.

  • 科目 (kamoku): Môn học.
    Ví dụ: Môn học yêu thích của tôi là toán học. (私の好きな科目は数学です。) – (Watashi no suki na kamoku wa sūgaku desu.)
  • 数学 (sūgaku): Toán học.
    Ví dụ: Tôi giỏi môn toán. (私は数学が得意です。) – (Watashi wa sūgaku ga tokui desu.)
  • 英語 (eigo): Tiếng Anh.
    Ví dụ: Tôi đang học tiếng Anh. (私は英語を勉強しています。) – (Watashi wa eigo o benkyō shite imasu.)
  • 日本語 (nihongo): Tiếng Nhật.
    Ví dụ: Tôi muốn học tiếng Nhật. (私は日本語を学びたいです。) – (Watashi wa nihongo o manabitai desu.)
  • クラブ活動 (kurabu katsudō): Hoạt động câu lạc bộ.
    Ví dụ: Tôi tham gia câu lạc bộ bóng đá. (私はサッカー部に入っています。) – (Watashi wa sakkā-bu ni haitte imasu.)
  • 体育 (taiku): Thể dục.
    Ví dụ: Tôi thích môn thể dục. (私は体育が好きです。) – (Watashi wa taiku ga suki desu.)

Trang thiết bị & Vật dụng học tập

Nắm vững từ vựng về trang thiết bị và vật dụng học tập giúp bạn tự tin khi mua sắm và sử dụng các vật dụng cần thiết cho việc học tập tại Nhật Bản.

  • 教科書 (kyōkasho): Sách giáo khoa.
    Ví dụ: Hãy mang sách giáo khoa đến lớp. (教科書を授業に持ってきてください。) – (Kyōkasho o jugyō ni motte kite kudasai.)
  • ノート (nōto): Vở ghi chú.
    Ví dụ: Hãy ghi chú vào vở những gì giáo viên nói. (先生の話はノートに書き留めてください。) – (Sensei no hanashi wa nōto ni kakitomete kudasai.)
  • 鉛筆 (enpitsu): Bút chì.
    Ví dụ: *Bạn có thể cho tôi mượn bút chì được không? (鉛筆を貸してください。) – (Enpitsu o kashite kudasai.)
  • ペン (pen): Bút bi.
    Ví dụ: Tôi thích dùng bút bi hơn bút chì. (私は鉛筆よりペンが好きです。) – (Watashi wa enpitsu yori pen ga suki desu.)
  • 消しゴム (keshigomu): Tẩy.
    Ví dụ: Tôi cần một cục tẩy. (消しゴムが必要です。) – (Keshigomu ga hitsuyō desu.)
  • 辞書 (jisho): Từ điển.
    Ví dụ: Hãy tra từ điển khi bạn không biết nghĩa của từ nào. (単語の意味が分からなかったら辞書で調べてください。) – (Tango no imi ga wakaranakattara jisho de shirabete kudasai.)

Các cụm từ thông dụng trong trường học

Bên cạnh từ vựng, bạn cũng cần nắm vững các cụm từ thông dụng trong trường học để giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập.

  • おはようございます (ohayo gozaimasu): Chào buổi sáng (dùng khi gặp giáo viên, người lớn tuổi hơn).
  • こんにちは (konnichiwa): Chào buổi chiều (dùng khi gặp bạn bè, người cùng trang lứa).
  • こんばんは (konbanwa): Chào buổi tối (dùng khi gặp bạn bè, người cùng trang lứa).
  • 先生、お願いします (sensei, onegai shimasu): Xin lỗi thầy/cô (dùng khi muốn hỏi giáo viên điều gì).
  • 分かりました (wakarimashita): Rõ rồi (dùng khi bạn đã hiểu điều gì đó).
  • すみません (sumimasen): Xin lỗi (dùng khi bạn muốn xin lỗi ai đó).
  • ありがとうございます (arigatō gozaimasu): Cảm ơn (dùng khi bạn muốn cảm ơn ai đó).
  • どうぞ (dōzo): Mời (dùng khi bạn muốn mời ai đó làm gì).

Kết luận

Việc học từ vựng tiếng Nhật về chủ đề trường học không chỉ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong môi trường học tập mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa học tập ở Nhật Bản. Hãy dành thời gian để học và ghi nhớ các từ vựng, cũng như luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn.

Keyword tags:

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Trường học
  • Lớp học
  • Môn học
  • Hoạt động ngoại khóa